Đang tải dữ liệu ...

Fuso canter 12.8 giá tốt nhất hiện nay

Giá bán: 855 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Các hãng khác

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2019
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0981453598
THACO AN SƯƠNG
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • TOWNER 800-990
  • KIA K200 - K250
FUSO CANTER 12.8-7.5 TẤN

855,000,000 

MITSUBISHI FUSO CANTER 12.8 TẢI 7.5 TẤN

Động cơ : 4D37 125

Hộp số : Mercedes G85-6

Tải trọng : 7.5 tấn

Thùng ngắn : 5.900/6100 x 2.220 x 2.100

Thùng dài : 6.900 x 2.220 x 2.100

Hỗ trợ trả góp

Bảo hành : 3 năm hoặc 100.000km

Mitsubishi Fuso Canter 12.8 được Thaco Trường Hải phân phối độc quyền

Mitsubishi Fuso Canter 12.8 tải trọng 7.5 tấn là dòng xe tải trung cao cấp được nhập khẩu
đồng bộ 100% linh kiện từ Tập Đoàn Daimler – Đức, lắp ráp tại Việt Nam.

Mitsubishi Fuso Canter 12.8 trang bị động cơ Mitsubishi tiêu chuẩn khí thải Euro 4 châu Âu thân thiện
với môi trường. Fuso Canter 12.8 với hệ thống điều khiển phun dầu điện tử Common Rail kết hợp
trang bị hộp số 6 cấp Mercedes-Ben giúp xe vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.

Cabin của xe Mitsubishi Fuso Canter 12.8 được thiết kế hiện đại, sang trọng, không gian cabin rộng
rãi tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Chất liệu sơn đầu cabin sử dụng công nghệ sơn Metalic
giúp xe sang bóng và mềm mượt hơn so với công nghệ cũ.

Chassi trên xe Fuso Canter 12.8 được thiết kế chắc chắn, dày tạo nên độ cứng vững cho xe khi chở hàng,
đặc biệt đối với những công ty vận tải có nhu cầu chở quá tải thì đây là 1 lựa chon hoàn hảo.

Hệ thống treo trước trên xe tải Mitsubishi Fuso Canter 12.8 là nhíp lá kết hợp ống nhúng thủy lực. Treo sau
là nhíp lá 2 tầng giúp xe cứng cáp và có khả năng chịu tải cao.

Mitsubishi Fuso Canter 12.8 có 2 phiên bản thùng ngắn và thùng dài : Fuso Canter 12.8R (thùng ngắn) và Fuso Canter 12.8RL (thùng dài)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT FUSO CANTER 12.8R THÙNG NGẮN TẢI TRỌNG 7.5 TẤN

MITSUBISHI FUSO CANTER 12.8R – THÙNG NGẮN

KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 7.840 x 2.330 x 3.410
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 5.900/6100 x 2.220 x 2.100
Vệt bánh trước / sau mm 1.790 / 1.695
Chiều dài cơ sở mm 4.250
Khoảng sang gầm xe mm 265
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 5.105
Tải trọng kg 7.500
Trọng lượng toàn bộ kg 12.800
Số chỗ ngồi Chỗ 3
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ   Daimler 4D37 125
Loại động cơ   Diesel 04 kỳ, 04 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xylanh cc 3.907
Đường kích x hành trình piston mm 104 x 115
Công suất cực đại / tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 170 / 2500
Mô men xoắn / tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 520/(1.500 – 2.500)
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp   01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số   Mercedes Benz G85-6, số sàn, 06 số tiến + 01 số lùi
HỆ THỐNG LÁI Trục vít eecu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH Khí nén 2 dòng, phanh dừng khí nén, phanh khí xả
HỆ THỐNG TREO  
Trước   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau   Phụ thuộc, nhíp lá
LỐP XE Trước đơn / sau đôi 8.25R20
ĐẶC TÍNH  
Khả năng leo dốc % 31.7
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 8.35
Tốc độ tối đa Km/h 91
Dung tích thùng nhiên liệu lít 200

THÔNG SỐ KỸ THUẬT FUSO CANTER 12.8RL THÙNG DÀI TẢI TRỌNG 7.3 TẤN

MITSUBISHI FUSO CANTER 12.8RL – THÙNG DÀI

KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 8.835 x 2.330 x 3.410
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 6.900 x 2.220 x 2.100
Vệt bánh trước / sau mm 1.790 / 1.695
Chiều dài cơ sở mm 4.250
Khoảng sang gầm xe mm 265
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 5.305
Tải trọng kg 7.300
Trọng lượng toàn bộ kg 12.800
Số chỗ ngồi Chỗ 3
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ   Daimler 4D37 125
Loại động cơ   Diesel 04 kỳ, 04 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xylanh cc 3.907
Đường kích x hành trình piston mm 104 x 115
Công suất cực đại / tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 170 / 2500
Mô men xoắn / tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 520/(1.500 – 2.500)
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp   01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số   Mercedes Benz G85-6, số sàn, 06 số tiến + 01 số lùi
HỆ THỐNG LÁI Trục vít eecu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH Khí nén 2 dòng, phanh dừng khí nén, phanh khí xả
HỆ THỐNG TREO  
Trước   Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau   Phụ thuộc, nhíp lá
LỐP XE Trước đơn / sau đôi 8.25R20
ĐẶC TÍNH  
Khả năng leo dốc % 31.7
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 8.5
Tốc độ tối đa Km/h 91
Dung tích thùng nhiên liệu lít 200

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem