FUSO CANTER 12.8-7.5 TẤN
855,000,000 ₫
MITSUBISHI FUSO CANTER 12.8 TẢI 7.5 TẤN
Động cơ : 4D37 125
Hộp số : Mercedes G85-6
Tải trọng : 7.5 tấn
Thùng ngắn : 5.900/6100 x 2.220 x 2.100
Thùng dài : 6.900 x 2.220 x 2.100
Hỗ trợ trả góp
Bảo hành : 3 năm hoặc 100.000km
Mitsubishi Fuso Canter 12.8 được Thaco Trường Hải phân phối độc quyền
Mitsubishi Fuso Canter 12.8 tải trọng 7.5 tấn là dòng xe tải trung cao cấp được nhập khẩu
đồng bộ 100% linh kiện từ Tập Đoàn Daimler – Đức, lắp ráp tại Việt Nam.
Mitsubishi Fuso Canter 12.8 trang bị động cơ Mitsubishi tiêu chuẩn khí thải Euro 4 châu Âu thân thiện
với môi trường. Fuso Canter 12.8 với hệ thống điều khiển phun dầu điện tử Common Rail kết hợp
trang bị hộp số 6 cấp Mercedes-Ben giúp xe vận hành mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
Cabin của xe Mitsubishi Fuso Canter 12.8 được thiết kế hiện đại, sang trọng, không gian cabin rộng
rãi tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Chất liệu sơn đầu cabin sử dụng công nghệ sơn Metalic
giúp xe sang bóng và mềm mượt hơn so với công nghệ cũ.
Chassi trên xe Fuso Canter 12.8 được thiết kế chắc chắn, dày tạo nên độ cứng vững cho xe khi chở hàng,
đặc biệt đối với những công ty vận tải có nhu cầu chở quá tải thì đây là 1 lựa chon hoàn hảo.
Hệ thống treo trước trên xe tải Mitsubishi Fuso Canter 12.8 là nhíp lá kết hợp ống nhúng thủy lực. Treo sau
là nhíp lá 2 tầng giúp xe cứng cáp và có khả năng chịu tải cao.
Mitsubishi Fuso Canter 12.8 có 2 phiên bản thùng ngắn và thùng dài : Fuso Canter 12.8R (thùng ngắn) và Fuso Canter 12.8RL (thùng dài)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FUSO CANTER 12.8R THÙNG NGẮN TẢI TRỌNG 7.5 TẤN
MITSUBISHI FUSO CANTER 12.8R – THÙNG NGẮN
KÍCH THƯỚC |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
7.840 x 2.330 x 3.410 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
5.900/6100 x 2.220 x 2.100 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1.790 / 1.695 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.250 |
Khoảng sang gầm xe |
mm |
265 |
TRỌNG LƯỢNG |
Trọng lượng không tải |
kg |
5.105 |
Tải trọng |
kg |
7.500 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
12.800 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
ĐỘNG CƠ |
Tên động cơ |
|
Daimler 4D37 125 |
Loại động cơ |
|
Diesel 04 kỳ, 04 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xylanh |
cc |
3.907 |
Đường kích x hành trình piston |
mm |
104 x 115 |
Công suất cực đại / tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
170 / 2500 |
Mô men xoắn / tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
520/(1.500 – 2.500) |
TRUYỀN ĐỘNG |
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số |
|
Mercedes Benz G85-6, số sàn, 06 số tiến + 01 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít eecu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Khí nén 2 dòng, phanh dừng khí nén, phanh khí xả |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE |
Trước đơn / sau đôi |
8.25R20 |
ĐẶC TÍNH |
|
Khả năng leo dốc |
% |
31.7 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
8.35 |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
91 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FUSO CANTER 12.8RL THÙNG DÀI TẢI TRỌNG 7.3 TẤN
MITSUBISHI FUSO CANTER 12.8RL – THÙNG DÀI
KÍCH THƯỚC |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
8.835 x 2.330 x 3.410 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
6.900 x 2.220 x 2.100 |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1.790 / 1.695 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.250 |
Khoảng sang gầm xe |
mm |
265 |
TRỌNG LƯỢNG |
Trọng lượng không tải |
kg |
5.305 |
Tải trọng |
kg |
7.300 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
12.800 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
ĐỘNG CƠ |
Tên động cơ |
|
Daimler 4D37 125 |
Loại động cơ |
|
Diesel 04 kỳ, 04 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xylanh |
cc |
3.907 |
Đường kích x hành trình piston |
mm |
104 x 115 |
Công suất cực đại / tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
170 / 2500 |
Mô men xoắn / tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
520/(1.500 – 2.500) |
TRUYỀN ĐỘNG |
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số |
|
Mercedes Benz G85-6, số sàn, 06 số tiến + 01 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít eecu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Khí nén 2 dòng, phanh dừng khí nén, phanh khí xả |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE |
Trước đơn / sau đôi |
8.25R20 |
ĐẶC TÍNH |
|
Khả năng leo dốc |
% |
31.7 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
8.5 |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
91 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
|