1 |
Loại xe |
Xe ô tô chở rác lắp trên xe sát xi tải THACO TOWNER800-CS |
|
2 |
Hãng sản xuất |
Công ty TNHH Ô tô và xe chuyên dùng Việt Nhật |
|
3 |
Nước sản xuất |
VIỆT NAM |
|
4 |
Năm sản xuất |
2019, mới 100% |
|
5 |
Thùng chứa |
Thể tích thực m3 |
|
6 |
Xe sát xi tải |
THACO TOWNER800-CS – công ty sx &lr ô tô tải chu lai trường hải |
|
7 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
|
II |
Thông số chính |
|
|
8 |
Kích thước |
|
|
|
- Dài x Rộng x Cao (mm) |
3540 x 1460 x 1860 |
|
|
-Chiều dài cơ sở (mm) |
2.010 |
|
|
- Khoảng sáng gầm xe |
120 |
|
9 |
Trọng lượng |
|
|
|
- Tự trọng |
1130 |
|
|
- Số người được phép trở |
2 người( kể cả lái) |
|
|
- Tải trọng cho phép |
575 (kg) |
|
|
- Tải trọng cho phép tham gia giao thông |
575 (kg) |
|
|
- Tổng trọng tải |
1835 (kg) |
|
10 |
Động cơ |
|
|
|
- Nhà sản xuất |
- |
|
|
- Kiểu loại |
DA465QE |
|
|
- Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
|
|
- Dung tích xy lanh |
970 cm3 |
|
|
- Công suất cực đại |
35kw |
|
|
- Momen xoắn cực đại |
255 N.m/1.500-3500 rpm |
|
|
- Thùng nhiên liệu |
50 lít |
|
|
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
- |
|
|
- Hệ thống tăng áp |
Tubin tăng áp và két làm mát khí nạp |
|
|
- Hệ thống điện |
12V |
|
|
Máy phát điện 12V |
||
|
+ Ắc quy |
01 bình 12V-100ah |
|
11 |
Hệ thống truyền lực |
|
|
|
- ly hợp |
Một đĩa ma sát khô dẫn động thủy lực |
|
|
- Hộp số |
5 số tiến, 01 số lùi i1= 4,217i2= 2,248i3= 1,364i4= 1,000i5= 0,823 i6= 0,676iL1= 3,814 |
|
|
- Công thức bánh xe |
4x2 |
|
|
- Cầu chủ động |
Cầu sau |
|
|
- Truyền động đến cầu chủ động |
Cơ cấu các đăng |