Kích thước & Trọng lượng:
- Chiều dài x rộng x cao tổng thể [mm]: 6.040 x 1.870 x 2.820.
- Kích thước thùng lửng [mm]: 4.350 x 1.750 x 1.780.
- Kích thước thùng mui bạt [mm]: 4.350 x 1.750 x 1.780.
- Kích thước thùng kín [mm]: 4.350 x 1.750 x 1.780.
- Chiều dài cơ sở [mm]: 3.350.
- Khoảng cách hai bánh xe: Trước [mm] 1.390/ Sau [mm] 1.435.
- Khoảng sáng gầm xe [mm]: 200.
- Trọng lượng không tải [kg]: 2.695.
- Tải trọng [kg]: 2.100.
- Trọng lượng toàn tải [kg]: 4.990.
Động cơ.
- Kiểu: Mitsubishi Fuso 4M42 - 3AT2.
- Loại: Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
- Số xy lanh: 4 xy lanh thẳng hàng.
- Dung tích xy lanh [cc]: 2.977.
- Công suất cực đại (EEC) [ps/rpm] 125 / 3.200.
- Mô men xoắn cực đại (EEC)[kgm/rpm] 294/1.700.
Hộp số.
- Kiểu: M036S5 số sàn.
- Loại: 5 số tiến và 1 số lùi.
Lốp và Mâm.
- Kiểu: Trước đơn/sau đôi.
- Lốp: 7.00R16.
- Mâm: 16 x 5.50F-115-8t, 5 bu lông.
Hệ thống phanh.
- Phanh chính: Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí.
- Phanh đỗ xe: Tác động lên trục các-đăng.
- Phanh hỗ trợ: Phanh khí xả.
Thùng nhiên liệu.
- Dung tích: 100 lít.
- Số chỗ ngồi: 3.
mua bán xe tải fuso canter 4.7. Mua bán xe tải fuso canter 4.99, mua bán xe tải fuso canter 6.5 , xe tải fuso canter nhập khẩu, xe tải fuso canter , xe tải fuso canter 4.99, xe trải fuso nhập khẩu, xe tải fuso.