KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | ||
Chiều dài tổng thể (mm) | 6.120 | |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1.910 | |
Chiều cao tổng thể (mm) | 2.800 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.360 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 6.65 | |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhà sản xuất | JAC – công nghệ ISUZU | |
Loại | 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp | |
Số xy-lanh | 4 xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy-lanh (cm3) | 2.771 | |
Công suất cực đại (Kw/rpm) | 68/3600 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 100 | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO II | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại | 5 số tiến, 1 số lùi | |
KHUNG XE | ||
Giảm chấn trước | Nhíp lá | |
Giảm chấn sau | Nhíp lá | |
Kiểu loại cabin | Khung thép hàn | |
Phanh đỗ | Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số | |
Phanh chính | Thủy lực, trợ lực chân không | |
LỐP XE | ||
Cỡ lốp | 7.50 - 16 | |
THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ | Kích thước lòng thùng | Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng |
Thùng lửng (mm) | 4.220 x 1.810 x 400 | 2.4 tấn/ 2.4 tấn/ 4.995 tấn |
Thùng bạt từ thùng lửng (mm) | 4.205 x 1.800 x 1.350/1.780 | 2.730 tấn/1.99 tấn/ 4.915 tấn |
Thùng bạt từ sát-xi (mm) | 4.320 x 1.760 x 750/1.770 | 2.650 tấn/ 1.95 tấn/ 4.795 tấn |
Thùng kín (mm) | 4.320 x 1.770 x 1.770 | 2.850 tấn/ 1.95 tấn/ 4.995 tấn |
ĐẶC TÍNH KHÁC | ||
Thời Gian Bảo Hành | 3 năm hoặc 100.000 Km - hỗ trợ mua xe trả góp cao 70-80% giá trị của xe ban đầu khách hàng chỉ cần 20-30% tiền mặt để làm thủ tục giấy tờ xe và thủ tục ngân hàng nhanh gọn giao xe ngay cho khách |