XE TẢI ĐỘNG CƠ XĂNG MỚI ( CN SUZUKI ) TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 4 TOWNER 800 TẢI TRỌNG 900 Kg VÀ TOWNER 990 TẢI TRỌNG 990 Kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO Ô TÔ TRƯỜNG HẢI TOWNER 800 VÀ TOWNER 990
THÔNG SỐ |
TOWNER 800 |
TOWNER 990 |
|
Kiểu động cơ |
Công nghệ Nhật Bản DA465QE 4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước. |
Công nghệ Nhật Bản K14B-A 4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước. |
|
Dung tích đ/cơ |
970 cc |
1372 cc |
|
Công suất đ/cơ |
48 / 5000 ( Ps/rpm ) |
95 / 6000 ( Ps/rpm ) |
|
Moment xoắn max |
72 / 3000 ~ 3500 ( N.m/rpm ) |
115 / 3200 ( N.m/rpm ) |
|
Hệ thống treo trước / sau |
Trước : độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực. Sau : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
Trước : độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực. Sau : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
|
Hệ thống phanh trước /sau |
Đĩa / tang trống |
Đĩa / tang trống |
|
Lốp xe trước/ sau |
5.00 – 12 ( inch ) |
5.50 – 13 ( inch ) |
|
Kích thước thùng và tải trọng |
Thùng lửng |
2200 x 1330 x 285 mm 990 kg |
2500 x 1420 x 340 mm 990 kg |
Mui bạt |
2140 x 1330 x 1360 mm 900 kg |
2450 x 1420 x 1500 mm 990 kg |
|
Thùng kín |
2050 x 1315 x 1240 mm 850 kg |
2600 x 1500 x 1400 mm 990 kg |