Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
6655 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3555 |
kG |
- Cầu sau : |
3100 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
9150 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
16000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9860 x 2500 x 3550 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7510 x 2360 x 810/2150 |
mm |
Khoảng cách trục : |
6100 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1880/1860 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
B190 33 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
140 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
DỊCH VỤ TƯ VẤN VÀ BÁN HÀNG
* Hỗ trợ trả góp cao
* Thủ tục trả góp : CMND , Sổ hộ khẩu , Giấy kết hôn ( Giấy phép kinh doanh và khai báo thuế nếu là doanh nghiệp)
* Không cần hộ khẩu thành phố, Hộ khẩu tỉnh vẫn làm vay vốn được.
* Bao trọn goi giấy tờ thủ tục lăn bánh ra xe , Hỗ trợ 100% thủ tục pháp lý của ngân hàng.
* Giao xe tận nhà nếu có hộ khẩu ở các tỉnh : Đồng Nai, Bình Dương, TP HCM, Vũng Tàu, Bình Phước.
️Tư vấn bán hàng 24/24: Mr Tuấn 091.272.0650