xe tải isuzu 8.2 tấn vĩnh phát là dòng xe tải được nhập khẩu từ nhật bản về việt nam lắp ráp tại việt nam xe với nhiều ưu diểm nổi trội như: TIết kiệm nhiên liệu, giá thành hợp lý nhanh thu hồi vốn.
Một số trương trình hỗ trợ khi mua xe.
Hỗ trợ vay ngân hàng lên tới 85% giá trị xe. không cần chứng minh thu nhập.
Hỗ trợ giao xe tận nhà.
Bảng thông số kỹ thuật xe.
Trọng lượng bản thân : |
4795 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2305 |
kG |
- Cầu sau : |
2490 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
8000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
12990 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8900 x 2225 x 3400 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6960 x 2100 x 730/2050 |
mm |
Khoảng cách trục : |
5210 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1650 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4HK1-TC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
129 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 20 /8.25 - 20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |