XE HINO 16 TẤN MUI BẠT GIAO NGAY
Nhãn hiệu : |
HINO FL8JTSA 6x2/TK-MB |
Số chứng nhận : |
002/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : |
08/01/2015 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
--- |
|
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
8605 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3305 |
kG |
- Cầu sau : |
2650 + 2650 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
15100 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
23900 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9975 x 2500 x 3570 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7740 x 2360 x 780/2150 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4980 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E- UF |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Xe chở 19 khối. Hàng năm, Giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |