Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
9745 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3585 |
kG |
- Cầu sau : |
6160 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14060 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9680 x 2480 x 3230 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7190 x 2355 x 1460/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4980 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-UF |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Xi téc chứa xăng (19000 lít) và cơ cấu bơm; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
- Quy cách xitec:
- Xitec được chia làm 4 ngăn riêng biệt.
- Dung tích xitec: 19 khối.
- Bơm van: Xuất xứ Hàn Quốc.
- Cổ lẩu: Đường kính Phi 90. Kiểu Châu âu.
- Độ dày xitec: Thành 4 ly. Chỏm5 ly.
- Vật liệu: Được làm bằng thép cường lực: SS400
** Giao ngay - Liên hệ : 0976.432.700 - Luân. Để được tư vấn chi tiết hơn.