Isuzu Là dòng xe tải nổi tiếng của NHẬT BẢN tiết kiệm nhiên liệu, động cơ mạnh mẽ, tuổi thọ cao, chi phí sửa chữa thấp, nhưng giá cả hoàn toàn cạnh tranh so với dòng xe cùng phân khúc của HÀN QUỐC.
Bán xe tải trả góp: Hỗ trợ vay ngân hàng từ 80-90% từ 2 – 5 năm, ko cần thế chấp. Giao xe ngay!
Thông tin giá bán & các chương rình khuyến mãi vui lòng liên hệ:
ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG ISUZU BÌNH DƯƠNG, TP. HCM
ĐT : 0169 380 3708 Ms Thúy
THÔNG SỐ Kỹ THUẬT
|
|
QKR55H (4x2)
|
Tự trọng của xe
|
kg
|
1,850
|
Tổng trọng tải
|
kg
|
4,700
|
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
mm
|
5,830 x 1,860 x 2,120
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3,360
|
Vết bánh xe trước / sau
|
mm
|
1,385 / 1,425
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
190
|
Chiều dài sát-xi lắp thùng
|
mm
|
4,155
|
Động cơ
|
|
4JB1-E2N, phun nhiên liệu trực tiếp với Turbo Intercooler
|
Công suất cực đại
|
Ps(kw)/rpm
|
91 Ps (67 Kw) / 3,400 rpm
|
Mô-men xoắn cực đại
|
Nm/rpm
|
196 Nm / 2,900 rpm
|
Hộp số
|
|
5 số tiến / 1 số lùi
|
Hệ thống phanh
|
|
Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không
|
Tốc độ tối đa
|
Km/h
|
101
|
Khả năng leo dốc tối đa
|
%
|
45,6
|
Lốp xe
|
Trước-sau
|
7.00R15
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
Lít
|
100
|
Máy phát điện
|
|
12V-50A
|
Số chổ ngồi
|
Người
|
3
|
Loại thùng / Rear-body type
|
|
Kích thước lọt lòng
|
Thùng kín / Van box
|
mm
|
4,620 x 1,880 x 1,870
|
Thùng mui bạt / Canvas
|
mm
|
4,550 x 1,880 x 1,850
|
|
|
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ : 0169 380 3708 Ms Thuý để được tư vấn và báo giá tốt nhất