THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Trọng lượng bản thân : |
2305 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1250 |
kG |
- Cầu sau : |
1055 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1050 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
3550 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5380 x 1860 x 2890 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3560 x 1730 x 1900/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
2750 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1385/1425 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
ISUZU 4JB1 E2N |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
67 kW/ 3400 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 15 /7.00 - 15 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
TRẢ TRƯỚC 50 TRIỆU đến 150 TRIỆU => NHẬN XE NGAY
CUNG CẤP CÁC DÒNG XE TẢI XE BEN từ 0.5 tấn , 1.5 tấn , 2 tấn , 5 tấn , 6 tấn đến 22 tấn ISUZU , HYUNDAI , JAC , HINO , TMT CỬU LONG , CHIẾN THẮNG , ĐẦU KÉO MỸ , SƠ MI RƠ MOOC…..
Liên hệ : 0934.90.68.95 Mr.Giang hoặc truy cập vào Web: https://sites.google.com/site/truonggiangototaitragop/ để biết thêm thông tin.