Xe tải faw 4 chân loại xe 2 cầu, động cơ 310HP máy Weichai bền bỉ với sự chuyển giao công nghệ của Mỹ FREIGHTLINER USA và tiết kiệm nhiên liệu 26L/100km. Xe tải faw 17t9 với sự đổi mới với mức tổng tải trọng 30 tấn, công thức 8x4, 2 cầu thật để đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa và sản phẩm xe tải 17t9 faw được nhập khẩu nguyên chiếc mới 100%
Ngoài ra, xe tải faw 30t tổng tải với nội thất hình dáng thiết kế tinh tế – rộng rãi – An toàn – khác biệt theo kiểu Châu Âu và đẹp bắt mắt. Đồng thời giá cả cực kỳ hợp lý để đầu tư hiệu quả cao.
Thông số kỹ thuật xe tải faw 17t9
Loại xe |
Ô Tô tải có mui |
KhốiI lượng bản thân |
11680 kg |
Phân bố lên trục trước/sau |
6.160 / 5.520 kg |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép |
17.990 kg |
Khối lượng toàn bộ |
29.800 kg |
Phân bố lên trực trước/sau |
11.800 / 18.000 kg |
Kích thước xe : dài x rộng x cao |
11.580 x 2.500 x 3.500 mm |
Kích thước thùng hàng |
9.070 x 2.360 x 760/2.150 mm |
Khoảng cách trục |
1.900 + 5.050 + 1.350 mm |
Công thức bánh xe |
8x4 |
Kiểu động cơ |
CA6DL1-31E3F |
Công suất máy |
310HP |
Loại |
4 kỳ,6 xilanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích làm việc |
7.700 cm3 |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay |
231 kW/2.300 vòng /phút |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Cỡ lốp |
11.00R20 |
Vết bánh xe trước/sau |
1.980/1.847mm |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV |
02/02/04/04.. |
Hệ thống lái |
Trục vít – ê cu bi Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
|
Phanh chính |
Tang trống / tang trống Khí nén |
Phanh đỗ |
Tác động lên bánh xe trục 3,4 Tự hãm |
Thông số kỹ thuật xe tải faw 17t9
Loại xe |
Ô Tô tải có mui |
KhốiI lượng bản thân |
11680 kg |
Phân bố lên trục trước/sau |
6.160 / 5.520 kg |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép |
17.990 kg |
Khối lượng toàn bộ |
29.800 kg |
Phân bố lên trực trước/sau |
11.800 / 18.000 kg |
Kích thước xe : dài x rộng x cao |
11.580 x 2.500 x 3.500 mm |
Kích thước thùng hàng |
9.070 x 2.360 x 760/2.150 mm |
Khoảng cách trục |
1.900 + 5.050 + 1.350 mm |
Công thức bánh xe |
8x4 |
Kiểu động cơ |
CA6DL1-31E3F |
Công suất máy |
310HP |
Loại |
4 kỳ,6 xilanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích làm việc |
7.700 cm3 |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay |
231 kW/2.300 vòng /phút |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Cỡ lốp |
11.00R20 |
Vết bánh xe trước/sau |
1.980/1.847mm |
Số lượng lốp trục I/II/III/IV |
02/02/04/04.. |
Hệ thống lái |
Trục vít – ê cu bi Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
|
Phanh chính |
Tang trống / tang trống Khí nén |
Phanh đỗ |
Tác động lên bánh xe trục 3,4 Tự hãm |