ĐẶC BIỆT:CÓ HỖ TRỢ CHO QUÝ KHÁCH VAY NGÂN HÀNG, TRẢ GÓP VỚI LÃI SUẤT THẤP NHẤT HIỆN NAY, LÀM HỒ SƠ NHANH.
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ
Mr HUY BẢO
SĐT 0978.023.923
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TOWNER750A
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
|
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
3540 x 1400 x 1780 (mm) |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
2220 x 1330 x 300 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.010 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1.210 / 1.205 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
165 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
4,7 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
25,9 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
97,99 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
36 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
740 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
750 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
1.620 |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TOWNER950A
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
|
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
4400 x 1550 x 1920 (mm) |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
2540 x 1440 x 350 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2740 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1310 /1310 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
200 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
4,7 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
22,9 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
89 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
37 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
930 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
880 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
2010 |
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
Mr HUY BẢO
SĐT 0978.023.923
PHÒNG KINH DOANH Ô TÔ TẢI- SHOWROOM AN SƯƠNG- CTY Ô TÔ TRƯỜNG HẢI