THACO HYUNDAI HD650 Nội thất THACO HYUNDAI HD650 Tương tự THACO HYUNDAI HD72, thùng xe THACO HYUNDAI HD650 được Trường Hải nội địa hóa và nâng cấp phù hợp với điều kiện sử dụng tại Việt Nam. Thùng được đóng trên dây chuyền công nghệ của Hàn Quốc, các thông số kỹ thuật đáp ứng theo quy định hiện hành về kích thước, tải trọng. có tải trọng cho phép chở đến 6.4 tấn với tất cả các loại thùng. Tải trọng lớn trong khi trọng lượng bản thân xe không thay đổi so với dòng xe tiền nhiệm THACO HYUNDAI HD72, nên xe có khả năng chuyên chở cao nhưng vẫn tiết kiệm được nhiên liệu
THACO HYUNDAI HD650 được phát triển trên cơ sở cấu hình, khung gầm và những tính năng cơ bản từ dòng sản phẩm THACO HYUNDAI HD72, chỉ thay đổi về nhận diện và thông số tải trọng. Mẫu xe tải mới vừa ra mắt thị trường lắp ráp trên dây chuyền công nghệ do tập đoàn Hyundai chuyển giao, với linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Hyundai. Mọi công đoạn của quá trình sản xuất đều được tập đoàn Hyundai Hàn Quốc kiểm định, từ dây chuyền hàn bấm cabin, lắp ráp khung gầm, động cơ, linh kiện đến dây chuyền sơn tĩnh điện,…
Trước khi xuất xưởng, các sản phẩm đều phải đi qua hệ thống kiểm tra như hệ thống thử nước, hệ thống đăng kiểm theo tiêu chuẩn Hyundai, hệ thống đường thử đa địa hình tiêu chuẩn châu Âu,… đảm bảo đạt chất lượng Hyundai toàn cầu.
2) Hỗ trợ vay trả góp lên tới 70% giá trị xe và lãi suất ngân hàng thấp nhất, ra chứng thư bảo lãnh nhanh nhất
3) Đóng thùng xe theo tiêu chuẩn nhà máy như: thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, với thời gian nhanh nhất
4) Hỗ trợ khách hàng đăng kí, đăng kiểm và có biển số khi nhận xe
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI THACO HD650
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO HD650 |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.855 x 2.160 x 2.950 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
5.000 x 2.030 x 1.830 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.735 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1.650/1.495 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
235 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
7,3 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
38,1% |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
104 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
3.455 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
6.400 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
9.990 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D4DB |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
3.907 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
104 x 115 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
96 kW(130PS)/2900 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro II |
|
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38 |
||
Tỷ số truyền cuối |
5.428 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
MAXXIS |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16) |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Radio, USB |
|||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Lật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
Xe huyndai HD650 nâng tải 6.4 tấn, Xe tải 5 tấn huyndai HD500, Xe tải 7 tấn Huyndai HD650, xe Huyndai 6.4 tấn, xe Huyndai HD500 5 tấn.
Xe huyndai HD650 nâng tải 6.4 tấn, Xe tải 5 tấn huyndai HD500, Xe tải 7 tấn Huyndai HD650, xe Huyndai 6.4 tấn, xe Huyndai HD500 5 tấn, mua xe tải 5 tấn huyn đai ở đâu ?, giá bán xe huyn đai 5 tấn, mua xe huyndai 5 tấn giá rẻ, mua xe HD500 5 tấn ở đâu? xe huyndai 5 tấn, mua xe 5 tấn huyndai, xe 5 tấn trường hải, mua xe huyndai 5 tấn cũ, xe huyndai HD98,giá bán xe huyndai HD98, xe tải huyndai trường hải, xe tải huyndai giá rẻ, giá bán xe huyndai , mua xe huyndai ở đâu rẻ nhất, HD650, HD500, xe tải 5 tấn hundai, xe huyndai 6.4 tấn, xe huyndai HD650, giá bán xe HD650, xe huyndai 6 tấn, xe huyndai 7 tấn, xe huyndai 8 tấn, xe huyndai trường hải, giá bán xe hd650, xe hd650 giá rẻ, địa điểm bán xe hundai,