THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE VEAM STAR 850Kg.
Mã xe: F4A.
Model động cơ: JL465QB.
Tiêu chuẩn khí thải: Euro II.
Hộp số: 5MT.
Chiều dài (mm): 3880.
Chiều rộng (mm): 1485.
Chiều cao (mm): 1810.
Tự trọng (kg): 860.
Tải trọng cho phép (kg): 820.
Trọng lượng toàn bộ: 1810.
Kích thước thùng xe (mm): 230140370 (DxRxC).
Số ghế: 2.
Chiều dài cơ sở (mm): 2500.
Khoảng sáng gầm xe (mm) không tải: 165.
Dung tích thùng nhiên liệu (L): 40 lít.
Dung tích xy lanh (mL): 1012.
Công suất cực đại (kW): 39.
Mô men xoắn cực đại (Nm): 78.
Tốc độ tối đa (km/h): 98.
Mức tiêu hao nhiên liệu L/100km(50km/h): 7,7
Acquy: 12v.
Bảo hành: 3 Năm hoặc 100.000 Km.