CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI - CHI NHÁNH THACO THỦ ĐỨC
Địa chỉ: 570 Quốc lộ 13, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức, TP.HCM.(Gần Cầu Bình Lợi)
Điện thoại : HOTLINE: 0938.806.684 gặp Hoàng Đức
Chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng sản phẩm THACO FRONTIER, thuộc phân khúc xe tải nhẹ được khách hàng tin dùng hơn 10 năm qua với doanh số bán hàng tăng trưởng liên tục qua mỗi năm. Từ thời điểm bắt đầu phân phối cho đến nay, xe Thaco Frontier (hay còn gọi là Kia tải K2700II và K3000S) đã đạt hơn 55.000 xe ở thị trường Việt Nam với 04 mẫu chủ đạo có tải trọng 1,25 tấn ; 1,4 tấn ; 1,65 tấn và 2,4 tấn là dòng xe chiếm thị phần cao nhất (từ 89% trở lên) ở phân khúc tải nhẹ máy dầu từ 01 tấn đến dưới 02 tấn..
- Hỗ trợ vay vốn ngân hàng - Thủ tục nhanh chóng - Lãi suất thấp nhất.
- Bảo dưỡng, bảo hành trên toàn quốc, phụ tùng chính hãng.
- Đóng thùng kín, thùng bạt, thùng chuyên dụng theo yêu cầu khách hàng.
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm nhanh chóng - Ra biển số trong vòng 24h.
1 – Thaco Kia K165 -CS/TK1 (tải trọng 2t3 tấn)
Nhãn hiệu : |
THACO K165-CS/TK1 |
Số chứng nhận : |
639/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : |
13/05/2015 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH một thành viên SX và LR ôtô tải Chu Lai Trường Hải |
Địa chỉ : |
Khu công nghiệp Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2255 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1285 |
kG |
- Cầu sau : |
970 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2300 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4750 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5500 x 1800 x 2555 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3500 x 1670 x 1700/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
2760 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1470/1270 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
JT |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
2957 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
67,5 kW/ 4000 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
6.50 - 16 /5.50 - 13 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |