Đang tải dữ liệu ...

Báo giá xe tải Jac 1.49 tấn 1.99 tấn 2.4 tấn 3.45 tấn cao cấp động cơ ISUZU Nhật Bản

Giá bán: 278 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Các hãng khác

  • Màu sắc: Bạc
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0968612510
39A Gò Dưa - P. Tam Bình - Q. Thủ Đức - Tp. HCM
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Giá xe tải JAC 1.49 tấn 1.99 tấn 2.4 tấn 3.45 tấn sản xuất theo công nghệ Isuzu cao cấp

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Phú Mẫn - CN Bình Dương

Hotline: 0936.122.304 - gặp Mr. Minh Khôi

Đc: 10/9 QL13 - Kp Tây - Vĩnh Phú - Thuận An - Bình Dương

Email: minhkhoi0410@gmail.com

Phú Mẫn Auto - Chuyên cung cấp xe tải JAC theo công nghệ Isuzu ( Có thể thay thế phụ tùng của xe tải Isuzu chính hãng)

1. Xe tải JAC 1.49 tấn - HFC1030K

 

Báo giá xe tải Jac 1.49 tấn 1.99 tấn 2.4 tấn 3.45 tấn cao cấp động cơ ISUZU Nhật Bản Ảnh số 38784529

KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ

Chiều dài tổng thể (mm)

 5.530

Chiều rộng tổng thể (mm)

 1.900

Chiều cao tổng thể (mm)

 2.800
Chiều dài cơ sở (mm)  2.800
Khoảng sáng gầm xe (mm)  200
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)  6,27

ĐỘNG CƠ

Nhà sản xuất

JAC – công nghệ ISUZU

Loại

4 thì làm mát bằng nước, tăng áp

Số xy-lanh

4 xy lanh thẳng hàng

Dung tích xy-lanh (cm3)

2.771

Công suất cực đại (Kw/rpm)

68/3600

Dung tích thùng nhiên liệu (lít)

100
Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG 

Loại

5 số tiến, 1 số lùi

KHUNG XE

Giảm chấn trước

Nhíp lá

Giảm chấn sau

Nhíp lá

Kiểu loại cabin

Khung thép hàn

Phanh đỗ

Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số

Phanh chính

Thủy lực, trợ lực chân không

LỐP XE

Cỡ lốp

7.00 - 16

THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ 

         Kích thước lòng thùng             

  Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng   

Thùng lửng (mm)

3.630 x 1.750 x 370

2.250 tấn/1.49 tấn/ 3.935 tấn

Thùng bạt từ thùng lửng (mm)

3660 x 1710 x 1770

2.415 tấn/1.49 tấn/ 4.100 tấn

Thùng bạt từ sát-xi (mm)

3.720 x 1.750 x 750/1.770

2.470 tấn/1.49 tấn/ 4.155 tấn

Thùng kín (mm)

3.720 x 1.750 x 1.770

2.570 tấn/1.49 tấn/ 4.255 tấn

ĐẶC TÍNH KHÁC

Thời Gian Bảo Hành

3 năm hoặc 100.000 Km

2. Xe tải JAC 1.99 tấn - HFC1042K

 

Báo giá xe tải Jac 1.49 tấn 1.99 tấn 2.4 tấn 3.45 tấn cao cấp động cơ ISUZU Nhật Bản Ảnh số 38784530

KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ

Chiều dài tổng thể (mm)

 6.145

Chiều rộng tổng thể (mm)

 1.910

Chiều cao tổng thể (mm)

 2.820
Chiều dài cơ sở (mm)  6.145
Khoảng sáng gầm xe (mm)  205
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)  6.86

ĐỘNG CƠ

Nhà sản xuất

JAC – công nghệ ISUZU

Loại

4 thì làm mát bằng nước, tăng áp

Số xy-lanh

4 xy lanh thẳng hàng

Dung tích xy-lanh (cm3)

2.771

Công suất cực đại (Kw/rpm)

68/3600

Dung tích thùng nhiên liệu (lít)

100
Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG 

Loại

5 số tiến, 1 số lùi

KHUNG XE

Giảm chấn trước

Nhíp lá

Giảm chấn sau

Nhíp lá

Kiểu loại cabin

Khung thép hàn

Phanh đỗ

Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số

Phanh chính

Thủy lực, trợ lực chân không

LỐP XE

Cỡ lốp

7.00 - 16

THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ 

         Kích thước lòng thùng             

  Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng   

Thùng lửng (mm)

4.230 x 1.810 x 400

2.450 tấn/1.99 tấn/ 4.635 tấn

Thùng bạt từ thùng lửng (mm)

4.210 x 1.800 x 1.350/1.840

2.730 tấn/1.99 tấn/ 4.915 tấn

Thùng bạt từ sát-xi (mm)

4.320 x 1.760 x 750/1.770

2.730 tấn/1.99 tấn/ 4.915 tấn

Thùng kín (mm)

4.320 x 1.770 x 1.840

2.830 tấn/1.95 tấn/ 4.975 tấn

ĐẶC TÍNH KHÁC

Thời Gian Bảo Hành

5 năm hoặc 150.000 Km

3. Xe tải JAC 3.45 tấn - HFC1047K4

 

Báo giá xe tải Jac 1.49 tấn 1.99 tấn 2.4 tấn 3.45 tấn cao cấp động cơ ISUZU Nhật Bản Ảnh số 38784528

KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ

Chiều dài tổng thể (mm)

 7.160

Chiều rộng tổng thể (mm)

 1.910

Chiều cao tổng thể (mm)

 2.800
Chiều dài cơ sở (mm)  3.360
Khoảng sáng gầm xe (mm)  220
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)  6.65

ĐỘNG CƠ

Nhà sản xuất

JAC – công nghệ ISUZU

Loại

4 thì làm mát bằng nước, tăng áp

Số xy-lanh

4 xy lanh thẳng hàng

Dung tích xy-lanh (cm3)

2.771

Công suất cực đại (Kw/rpm)

68/3600

Dung tích thùng nhiên liệu (lít)

100
Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG 

Loại

5 số tiến, 1 số lùi

KHUNG XE

Giảm chấn trước

Nhíp lá

Giảm chấn sau

Nhíp lá

Kiểu loại cabin

Khung thép hàn

Phanh đỗ

Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số

Phanh chính

Thủy lực, trợ lực chân không

LỐP XE

Cỡ lốp

7.50 - 16

THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ 

         Kích thước lòng thùng             

  Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng   

Thùng lửng (mm)

4.220 x 1.810 x 400

2.4 tấn/ 2.4 tấn/ 4.995 tấn

Thùng bạt từ thùng lửng (mm)

4.205 x 1.800 x 1.350/1.780

2.730 tấn/1.99 tấn/ 4.915 tấn

Thùng bạt từ sát-xi (mm)

4.320 x 1.760 x 750/1.770

2.650 tấn/ 1.95 tấn/ 4.795 tấn

Thùng kín (mm)

4.320 x 1.770 x 1.770

2.850 tấn/ 1.95 tấn/ 4.995 tấn

ĐẶC TÍNH KHÁC

Thời Gian Bảo Hành

3 năm hoặc 100.000 Km

Một số Salon nổi bật
  • showroom KIA GIẢI PHÓNG
    KIA GIẢI PHÓNG
    • Km10 Đường giải phóng, xã tứ hiệp, huyện thanh trì, Hà Nội
    • 0973943066
  • showroom Landrover-Jaguar Việt Nam
    Landrover-Jaguar Việt Nam
    • 17 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
    • 0903268007
  • showroom Toyota Long Biên
    Toyota Long Biên
    • Số 7 - 9 Đường Nguyễn Văn Linh, tổ 17, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội.
    • 0912140000
  • showroom City Ford Bình Triệu
    City Ford Bình Triệu
    • 18 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, HCM
    • 091 742 5335 - 098 742 5335
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem