Đang tải dữ liệu ...

Xe tải kia 165s 2tấn4 sản phẩm mới, kia 1,25 tấn, thaco an sương, k3000s, k2700

Giá bán: 334.5 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Kia

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0948650176
0948650176
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Hỗ trợ cho vay mua xe đến 70%, trả góp lãi suất tốt, có bảo lãnh trong thời gian nhanh nhất.
  • Hỗ trợ đóng thùng kín, thùng bạt theo yêu cầu khách hàng.
  • Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm nhanh nhất.
  • Bán xe tải nhẹ máy xăng THACO TOWNER: TOWNER800 tải trọng 850kg đến 990kg, TOWNER990(có máy lạnh CABIN) tải trọng 990kg
  • Bán xe tải THACO KIA đóng thùng xong: FRONTIER125 (1.25 tấn), FRONTIER140 (1.4 tấn), K165S (2.4 tấn). Xem thêm
  • Bán xe tải THACO HYUNDAI: HD350 (1.6 tấn - 3.25 tấn), HD450 (3.65 tấn - 4.1 tấn), HD500 (4.9 tấn), HD650 (6.4 tấn).
  • Bán xe tải THACO OLLIN chất lượng và thiết kế sang trọng theo tiêu chuẩn CHÂU ÂU: OLLIN350.E4 (2.4 tấn - 3.49 tấn), OLLIN500B (4.9 tấn), OLLIN700B (7 tấn) thùng dài 6m15, OLLIN700C (7 tấn) thùng dài 5m77, OLLIN800A (7.9 tấn), OLLIN950A (9.5 tấn).

 

Nhằm đáp ứng nhu cầu mong mỏi của khách hàng về tải trọng.thùng dài tối đa .Auto Trường Hải đã không ngừng thay đổi và cho ra dòng sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và trên nhiều phân khúc,Sản Phẩm mới kia K165S đáp ứng nhu về tải trọng xe ,Kích Thước Thùng,   Dòng Sản phẩm xe tải Hàn Quốc hiện tại đang đứng đầu về phân khúc dòng tải nhẹ của thị trường Việt Nam.   Auto Trường Hải có nhà máy đóng thùng hiện đại đóng tất cả các loại thùng,Thùng xe được phun nhúng tĩnh điện nhiều lớp đảm bảo độ bền cao.Kiểu dáng đẹp độc quyền của trường hải .   Giá (cabin chassic): 322.000.000 VNĐ   Động cơ: KIA-JT, Diesel 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng Hệ thống phun nhiên liệu: Phun trực tiếp sử dụng bơm cao áp Dung tích động cơ (cm3): 2957 Công suất cực đại (Hp): 125 Kích thước tổng thể (D x R x C) mm: 5.430 x 1.780 x 2.100 Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm: 3.500 x 1.670 x 380 Tải trọng cho phép (kg): 2.400 KG

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S

 

STT


THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO K165-CS/MB1-1

THACO K165-CS/TK1

 

THACO K165-CS/MB2-1

 

1

KÍCH THƯỚC

 

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

5465 x 1850 x 2540

5500 x 1800 x 2555

5520 x 1810 x 2555

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

Chiều dài cơ sở

mm

2760

2760

2760

Vệt bánh xe

trước/sau

1470 / 1270

1470 / 1270

1470 / 1270

Khoảng sáng gầm xe

mm

150

150

150

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

 

Trọng lượng bản thân

Kg

2205

2255

2200

Tải trọng cho phép

Kg

2400

2300

2350

Trọng lượng toàn bộ

Kg

4800

4750

4745

Số chỗ ngồi

Chỗ

3

3

 

3

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

 

Kiểu

JT

JT

JT

Loại động cơ

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

cc

2957

2957

2957

Đường kính x Hành trình piston

mm

98

98

98

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

92/4000 vòng/phút

92/4000 vòng/phút

92/4000 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

195/2200 vòng/phút

195/2200 vòng/phút

195/2200 vòng/phút

       

 

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

 

Ly hợp

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432

ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432

ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432

Tỷ số truyền cuối

4,111

4,111

4,111

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

 

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

 

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

 

Hiệu

 -

-

Thông số lốp

trước/sau

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

 

Hệ thống phanh

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

9

ĐẶT TÍNH

 

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

5,5

5,5

5,5

Khả năng leo dốc

%

26,6

26,9

26,6

Tốc độ tối đa

km/h

87

88

87

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

60

60

 

         
 

Giá xe Thaco kia k165 tp.hcm, kia 2.4 tấn, kia 2 tấn 4, kia 2.4 tấn tp.hcm, xe tải thaco 2.4 tấn, xe tải 2.4 tấn tp.hcm, xe tải tp.hcm 2.4 tấn, xe tải trường hải 2.4 tấn, kia k165s 2.4 tấn, k165 2.4 tấn, k165s 2 tấn 4 tp.hcm, xe tải k3000s, k2700, xe tải thaco 2.4 tấn, kia 2.4 tấn, kia 1.9 tấn, xe tải nhẹ kia, thaco kia 1.9 tấn, xe tải kia 1.9 tấn, thaco an sương 1.9 tấn, thaco kia 2.4 tấn, xe tải KIA 2.4 tấn trường hải, xe tải trường hải 2.4 tấn tp.hcm, xe tải trường hải 1.9 tấn, xe tải kia 1.4 tấn, thaco kia 1.4 tấn, thaco kia 2.4 tấn, k3000, k2700, ô tô, truong hai auto, k165, truong hai, xe tai nhe, oto kia , xe tai, k3000s, xe tải nhẹ, xe kia, k165s, xe tải kia, xe oto kia, gia oto kia, xe tải trường hải, ô tô trường hải, gia xe kia, xe tai kia, xe tai cu, xe tai truong hai, gia xe tai truong hai, gia xe tai oto kia,

 
         
         
         
         
         
     
         
         
         
         
     
       
       
         
         
         
         
         
     
       
       
       
       
     
       
     
         
       
     
       
         
     
       
     
         
         
         
     
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem