Nhằm đáp ứng nhu cầu mong mỏi của khách hàng về tải trọng.thùng dài tối đa .Auto Trường Hải đã không ngừng thay đổi và cho ra dòng sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và trên nhiều phân khúc,Sản Phẩm mới kia K165S đáp ứng nhu về tải trọng xe ,Kích Thước Thùng, Dòng Sản phẩm xe tải Hàn Quốc hiện tại đang đứng đầu về phân khúc dòng tải nhẹ của thị trường Việt Nam. Auto Trường Hải có nhà máy đóng thùng hiện đại đóng tất cả các loại thùng,Thùng xe được phun nhúng tĩnh điện nhiều lớp đảm bảo độ bền cao.Kiểu dáng đẹp độc quyền của trường hải . Giá (cabin chassic): 322.000.000 VNĐ Động cơ: KIA-JT, Diesel 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng Hệ thống phun nhiên liệu: Phun trực tiếp sử dụng bơm cao áp Dung tích động cơ (cm3): 2957 Công suất cực đại (Hp): 125 Kích thước tổng thể (D x R x C) mm: 5.430 x 1.780 x 2.100 Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm: 3.500 x 1.670 x 380 Tải trọng cho phép (kg): 2.400 KG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S
STT |
|
THACO K165-CS/MB1-1 |
THACO K165-CS/TK1 |
THACO K165-CS/MB2-1
|
|
1 |
KÍCH THƯỚC |
|
|||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5465 x 1850 x 2540 |
5500 x 1800 x 2555 |
5520 x 1810 x 2555 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2760 |
2760 |
2760 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
150 |
150 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
|
|||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
2205 |
2255 |
2200 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
2400 |
2300 |
2350 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
4800 |
4750 |
4745 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
3 |
|
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
|
|||
Kiểu |
JT |
JT |
JT |
||
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
2957 |
2957 |
2957 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
98 |
98 |
98 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
92/4000 vòng/phút |
92/4000 vòng/phút |
92/4000 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
195/2200 vòng/phút |
195/2200 vòng/phút |
195/2200 vòng/phút |
|
|
|||||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
|
|||
Ly hợp |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4,111 |
4,111 |
4,111 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
|
|||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
|
|||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
|
|||
Hiệu |
- |
- |
- |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
|
|||
Hệ thống phanh |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không |
||
9 |
ĐẶT TÍNH |
|
|||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
5,5 |
5,5 |
5,5 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
26,6 |
26,9 |
26,6 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
87 |
88 |
87 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
60 |
60
|
Giá xe Thaco kia k165 tp.hcm, kia 2.4 tấn, kia 2 tấn 4, kia 2.4 tấn tp.hcm, xe tải thaco 2.4 tấn, xe tải 2.4 tấn tp.hcm, xe tải tp.hcm 2.4 tấn, xe tải trường hải 2.4 tấn, kia k165s 2.4 tấn, k165 2.4 tấn, k165s 2 tấn 4 tp.hcm, xe tải k3000s, k2700, xe tải thaco 2.4 tấn, kia 2.4 tấn, kia 1.9 tấn, xe tải nhẹ kia, thaco kia 1.9 tấn, xe tải kia 1.9 tấn, thaco an sương 1.9 tấn, thaco kia 2.4 tấn, xe tải KIA 2.4 tấn trường hải, xe tải trường hải 2.4 tấn tp.hcm, xe tải trường hải 1.9 tấn, xe tải kia 1.4 tấn, thaco kia 1.4 tấn, thaco kia 2.4 tấn, k3000, k2700, ô tô, truong hai auto, k165, truong hai, xe tai nhe, oto kia , xe tai, k3000s, xe tải nhẹ, xe kia, k165s, xe tải kia, xe oto kia, gia oto kia, xe tải trường hải, ô tô trường hải, gia xe kia, xe tai kia, xe tai cu, xe tai truong hai, gia xe tai truong hai, gia xe tai oto kia, |
|||||