Xe ben Howo 3 chân thùng đúc với tải trọng cao, kích thước thùng lớn 11 khối phù hợp với chuyên chở hàng hóa, vật liệu tải trọng cao, san lấp mặt bằng với khối lượng lớn.
Xe ben Howo 3 chân 11 khối thùng đúc 12.5 tấn có thiết kế mới với những tính năng hiện đại hơn giúp tiết kiệm nhiên liệu, tăng khả năng công suất. Cabin mẫu mới hiện đại với tầm nhìn rộng, bao quát tổng thể.
Xe ben howo 3 chân 11 khối thùng đúc 12.5 tấn được trang bị động cơ 371 HP, tăng áp mang đến sức mạnh vượt trội cũng như khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu nhất.
Công ty chúng tôi là đại lý ủy quyền tại miền Nam chuyên phân phối sản phẩm xe ben Howo 3 chân 11 khối thùng đúc 12.5 tấn đến với khách hàng với giá tốt nhất, uy tín nhất.
Hỗ trợ mua trả góp xe ben howo 3 chân thùng đúc 11 khối đối với các khách hàng ở xa, với thủ tục nhanh chóng, tiện lợi nhất.
Bán xe ben Howo 3 chân 11 khối / Howo 3 chân tại Sài Gòn / TP.HCM.
Xe ben howo 3 chân 12.5 tấn (12T5) thùng đúc 11 khối – xe ben Howo 3 chân 12,5 tấn (12T5) thùng đúc 11 khối.
Bán xe ben Howo 3 chân thùng 11 khối / xe ben howo 3 chân 12.5 tấn thùng 11 khối.
Gía bán xe ben Howo 3 chân thùng đúc - bán trả góp xe ben howo 3 chân 12.5 tấn.
HOTLINE : 0934.887.075 – 0975.623.263
Thông số kỹ thuật xe ben Howo 3 chân thùng 11 khối
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
11400 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
5360 |
kG |
- Cầu sau : |
6040 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
12370 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7680 x 2500 x 3160 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5000 x 2300 x 920 |
mm ( 11 khối ) |
Khoảng cách trục : |
3500 + 1350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1940/1865 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 4 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
WD615.47 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
9726 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
273 kW/ 2200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
12.00R20 /12.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
HOTLINE : 0934.887.075 – 0975.623.263