Xe ben Howo 4 chân/17.5 tấn có tốt không? Đại lý chính hãng xe ben Howo 4 chân/giò ở đâu? Mua xe ben Howo 4 chân giá rẻ = Bán xe ben howo 4 giò tốt nhât Hotline: 0934.115.345 - 0975.008.889 (Ms.Lan) =====oOo===== THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG XE BEN HOWO 4 CHÂN/GIÒ - 17.5 TẤN - 15 KHỐI Số loại: ZZ3317N3067W |
Nước sản xuất: Trung Quốc |
Năm sản xuất : 2015 |
Loại phương tiện: Ô tô tải (tự đổ) |
Model code: ZZ3317N3067W |
Số khung : 0902379828 – 0938658468 |
Mã nhận dạng (VIN): 0938658468 |
Số đăng ký kiểm tra: 4933 /15/15 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN |
Khối lượng (kG) |
Khối lượng bản thân: 12.720 kG |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế*: 18.150 kG |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông*: 17.150 kG |
Số người cho phép chở, kể cả người lái: 02 (người) |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế: 31.000 kG |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông: 30.000 kG |
Kích thước (mm) |
Kích thước bao tổng thể: 9080 x 2500 x 3350 (mm) |
Khoảng cách trục: 1800 + 3000 + 1350 (mm) |
Vết bánh xe trước/sau: 2041/1860 (mm) |
Chiều dài đầu xe/đuôi xe: 1500/2005 (mm) |
Khoảng cách từ tâm lỗ lắp chốt kéo đến điểm đầu tiên của ô tô đầu kéo |
Kích thước lòng thùng xe: 6000/5860 x 2300/1500 x 1.080/380 (mm) |
Động cơ (Engine) |
Loại động cơ: WD615.47, 4kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp |
Thể tích làm việc: 9726 (cm3) |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay: 273/2200 (kW/r/min (kW/rpm)) |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
Ly hợp: Loại, Đĩa ma sát khô |
Dẫn động: Thuỷ lực,trợ lực khí nén |
Hộp số chính : Cơ khí |
Ký hiệu/loại: HW12L /12 số tiến,2 số lùi |
Điều khiển hộp số: Cơ khí |
Công thức bánh xe: 8×4 |
Số lượng/vị trí trục chủ động: 02 Cầu sau chủ động (03+04) |
Trục 1*: HF / AH40HG072.S2134 / 7 Tấn |
Trục 2*: HF / AH40HG072.S2234 / 7 Tấn |
Trục 3*: STR / AZ9231320745 / 13 Tấn |
Trục 4*: STR / AH71131552251 / 13 Tấn |
Lốp xe: Số lượng/Cỡ lốp: 12 Lốp/12.00R20 |
Hệ thống treo |
Trục 1: Phụ thuộc,nhíp lá /Giảm chấn thuỷ lực/ 4 nhíp lá |
Trục 2: Phụ thuộc,nhíp lá /Giảm chấn thuỷ lực/ 4 nhíp lá |
Trục 3: Phụ thuộc,nhíp lá / -/ 5 nhíp lá |
Trục 4: Phụ thuộc,nhíp lá /-/ 5 nhíp lá |
Hệ thống lái |
Ký hiệu /loại cơ cấu lái: Trục vít-êcubi |
Dẫn động/trợ lực: Cơ khí,trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh (Brake system) |
Phanh chính: Tang trống |
Dẫn động phanh chính: Khí nén,hai dòng |
Phanh đỗ xe: Loại:Tang trống |
Dẫn động: Khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh trục 03+04 |
Phanh dự phòng: Phanh khí xả |