CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI (CN THỦ ĐỨC)
ĐỊA CHỈ: 570 QUỐC LỘ 13, P.HIỆP BÌNH CHÁNH, Q.THỦ ĐỨC, TP.HCM
PHÒNG KINH DOANH - MR.THÁI: 0938.907.135
CHẤT LƯỢNG - UY TÍN - CẠNH TRANH
Dòng xe HYUNDAI tải nhẹ, tải trung, xe đông lạnh, xe ben tải trọng 1,7 tấn 3,1 tấn 3,6 tấn 4,5 tấn 5 tấn, 6,5 tấn (hd65, hd72, hd350, hd450, hd500, hd650) chất lượng, giá cả cạnh tranh.
Hỗ trợ
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm
- Bán và làm thủ tục trả góp, tài chính lên tới 70%
- Bảo hành chính hãng toàn quốc 2 năm hoặc 50.000 km (tùy trường hợp tới trước)
Đặc tính kỹ thuật
- Xe mới 100%, do THACO lắp ráp, linh kiện nhập chính hãn từ Hàn Quốc (HYUNDAI)
- ĐỘNG CƠ KIA DIESEL , 4 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
- Dung tích xi-lanh 3907 cc
- Hộp số: 05 số tới, 01 số lùi
Kích thước thùng
- Kích thước lọt lòng: 5000 x 2030 x 2050 mm
Trang bị
- Auto radio (UBS)
- Đồ nghề tiêu chuẩn
- Xe được trang bị máy lạnh tiêu chuẩn Hyundai.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI
THACO HD500
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO HD500 |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.175 x 2.050 x 2.260 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
4.340 x 1.920 x 390 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.735 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1.650/1.495 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
220 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
6,2 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
37,9 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
100 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
3.205 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
4.990 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
8.440 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D4DB-d |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
3.907 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
104 x 115 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
88 kW(120PS)/2900 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181 |
||
Tỷ số truyền cuối |
6.166 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
MAXXIS |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16) |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Radio, USB |
|||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Lật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
||
10 |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
2 năm hoặc 50.000 km |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ HD650
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO HD650 |
|
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6.855 x 2.160 x 2.290 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 5.000 x 2.030 x 390 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.735 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1.650/1.495 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 235 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 7,3 | |
Khả năng leo dốc | % | 38,1% | |
Tốc độ tối đa | km/h | 104 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 3.455 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 6.400 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 9.990 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | D4DB | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 3.907 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 104 x 115 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 96 kW(130PS)/2900 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm |
38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | ||
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38 | ||
Tỷ số truyền cuối | 5.428 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | MAXXIS | ||
Thông số lốp | trước/sau | 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16) | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống | ||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | Radio, USB | ||
Hệ thống điều hòa cabin | Có | ||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | ||
Kiểu ca-bin | Lật | ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | ||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm hoặc 50.000 km |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐÔNG LẠNH CHUYÊN DỤNG THACO HD650-CS/ĐL
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO HD650-CSĐL |
|||
1 |
ĐỘNG CƠ |
||||
Kiểu |
D4DB |
||||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
||||
Dung tích xi lanh |
cc |
3907 |
|||
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
104 x 115 |
|||
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
130/2900 |
|||
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
372/1800 |
|||
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
||||
Kiểu hộp số |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
||||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38 |
||||
Tỷ số truyền cầu |
6,166 |
||||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
||||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi |
||||
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
||||
Hệ thống phanh chính |
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
||||
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||||
6 |
LỐP XE |
||||
Thông số lốp |
Trước/sau |
7.50-16/ 7.50-16 |
|||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
6810 x 2195 x 2955 |
|||
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
4850 x 1990 x 1800 |
|||
Vệt bánh trước |
mm |
1660 |
|||
Vệt bánh sau |
mm |
1495 |
|||
Chiều dài cơ sở |
mm |
3735 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
220 |
|||
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||||
Trọng lượng không tải |
kg |
3795 |
|||
Tải trọng |
kg |
6000 |
|||
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
9990 |
|||
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|||
9 |
ĐẶC TÍNH |
||||
Khả năng leo dốc |
% |
38,1 |
|||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
7,3 |
|||
Tốc độ tối đa |
Km/h |
104 |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
|||
10 |
THÙNG ĐÔNG LẠNH |
||||
Máy lạnh HAWASUNG THERMO-250II |
-10~ 10 độ |
Vách trong và ngoài bằng Composite. Panel cách nhiệt bằng Polyurethane độ dày 70mm. Sàn thùng: Trên bằng Inox 304 dày 1,2 mm chấn sóng định hình, dưới bằng tôn đen nhúng tĩnh điện dày 1 mm, ở giữa cách nhiệt bằng Polyurethane |
|||
Máy lạnh HAWASUNG THERMO-500II |
-18~10 độ |
||||
MỌI THẮC MẮC LIÊN HỆ HOTLINE PKD: MR.THÁI 0938 907 135
Xe tải thaco Hyundai tải trọng 1700kg, xe tải thaco Hyundai tải trọng 1700kg chạy trong thành phố, xe Hyundai tải trọng dưới 2 tấn, xe Hyundai tải trọng dưới 2000kg, xe tải Hyundai chất lượng tải trọng 1700kg thùng dài 4,5 mét, xe Hyundai thùng dài 4 mét rưỡi, xe tải Hyundai tải trọng trến 3 tấn, xe Hyundai tải trọng 5 tấn, xe Hyundai tải trọng 3250kg, xe Hyundai tải trọng 5000kg, xe Hyundai tải trọng 6400kg, xe tải Hyundai thaco tải trọng 6 tấn 4, xe tải Hyundai thaco tải trọng 6,4 tấn, xe Hyundai chạy ngoài thành phố, xe Hyundai chạy khắp cả nước, xe Hyundai có máy lạnh theo xe, đại lý Hyundai tốt nhất Việt Nam, xe tải Hyundai chất lượng cạnh tranh, xe Hyundai thùng dài 5 mét, xe Hyundai nhập khẩu, xe Hyundai 3 cục, Hyundai 3 cục nhập khẩu chất lượng, Hyundai nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc, Hyundai tải trọng 5 tấn chất lượng, Hyundai tải trọng 6400kg 3 cục Hàn Quốc, xe Hyundai sơn màu theo yêu cầu khách hàng, xe Hyundai sơn màu miễn phí, xe tải Hyundai sơn màu xe theo yêu cầu của khách hàng, Hyundai đông lạnh tải trọng 4,75 tấn, Hyundai đông lạnh tải trọng 6 tấn, Hyundai đông lạnh có nhiệt độ âm 18 độ, Hyundai đông lạnh tải trọng âm 10 độ, Hyundai đông lạnh nhập khẩu Hàn Quốc, Hyundai đông lạnh tốt nhất thị trường, Hyundai đông lạnh có khả năng chạy suốt cả tuyến đường.