1) Thông số kỹ thuật cơ bản
- Động cơ Diesel (Euro-II): 3.908 cc
- Công suất tối đa136ps/2.900 rpm
- Kích thước tổng thể (DxRxC):
6.752.035x2.210 mm
- Kích thước thùng tiêu chuẩn (DxRxC):
5.302.18450 mm.
- Tải trọng 4.375 kg.
- Động cơ 4 xi lanh thẳng hàng - tăng áp
2) Các trang thiết bị chính
- Tay lái trợ lực & điều chỉnh độ nghiêng và độ cao.
- Đồng hồ tốc độ động cơ.
- Bộ tách nước trong ống dẫn nhiên liệu.
- Kính quan sát phía trước xe
- Bộ dụng cụ đồ nghề & đội thủy lực
- Radio FM CD với 2 loa.
- Mồi thuốc lá.
- Kèn báo số lùi.
- Tấm che nắng có đai giữ tài liệu.
* Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các dòng xe FUSO khác:
LOẠI XE | LOẠI THÙNG | KÍCH THƯỚC LỌT LÒNG | TẢI TRỌNG CHỞ HÀNG (KG) |
CANTER 4.7 | Bạt tiêu chuẩn | 4.425 x 1.720 x 1.500 (1.890) | 1800 |
Bạt mở 5 bửng | 4.360 x 1.720 x 1870 (670) | 1750 | |
Kín tiêu chuẩn | 4.420 x 1.720 x 1.870 | 1600 | |
Lửng tiêu chuẩn | 4.430 x 1.720 x 425 | 1950 | |
CANTER 6.5 | Bạt tiêu chuẩn | 4.360 x 1.930 x 1.840 (675) | 3300 |
Kín tiêu chuẩn | 4.415 x 1.930 x 1.840 | 3300 | |
Lửng tiêu chuẩn | 4.410 x 1.930 x 475 | 3450 | |
CANTER 7.5 | Bạt tiêu chuẩn | 5.160 x 2.060 x 1.935 (675) | 3950 |
Kín tiêu chuẩn | 5.200 x 2.030 x 1.915 | 4000 | |
Lửng tiêu chuẩn | |||
CANTER 8.2 | Bạt tiêu chuẩn | 5.600 x 2.050 x 2.040 (765) | 4550 |
Kín tiêu chuẩn | 5.620 x 2.040 x 2.030 | 4500 | |
Lửng tiêu chuẩn | 5.600 x 2.050 x 545 | 4800 | |
FM 16 DÀI | Bạt tiêu chuẩn | 7.900 x 2.350 x 2.150 (775) | 8000 |
Kín tiêu chuẩn | 7.920 x 2.350 x 2.250 | 7900 | |
Lửng tiêu chuẩn | 7.960 x 2.350 x 625 | 8200 | |
FM 16 NGẮN | Bạt tiêu chuẩn | 5.520 x 2.360 x 2.150 (775) | 8300 |
Lửng tiêu chuẩn | 5.460 x 2.370 x 625 | 8600 | |
Kín tiêu chuẩn |