Fuso Canter 8.2 HD
Thông số chung: |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8200 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7480 x 2190 x 2350 |
mm |
Kích thước lòng: **Thùng kín (4500kg) **Thùng mui bạt – 5 bửng (4550Kg) **Thùng lửng – 5 bửng (4800Kg) |
5622042030 560205765/2040 5600 x 2050 x 545 |
mm mm mm |
Khoảng cách trục : |
4170 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1665/1650 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4D34-2AT4 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3908 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
100 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |