Fuso Canter 4.7LW
Thông số chung: |
Trọng lượng toàn bộ : |
4700 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6180 x 1870 x 2910 |
mm |
Kích thước lòng: Thùng kín (1600kg): Thùng mui bạt (1800kg): Thùng mui bạt – 5 bửng (1750kg): Thùng lửng 3 bửng (1950kg): Thùng Mui bạt – Bửng nâng ( 1550kg) |
4421721870 4425x1721500/1890 436172670/1870 443172425 432173425 |
mm mm mm mm mm |
Khoảng cách trục : |
3350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1390/1435 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4D34-2AT5 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3908 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
81 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hỗ trợ vay vốn lên đến 70% TRONG VÒNG 5 NĂM.
CTY TNHH MTV CHUYÊN DOANH Ô TÔ SÀI GÒN (SADACO)
Địa chỉ: 900 Quốc lộ 1A, P.Thanh Xuân, Q.12, Tp. HCM
Cam kết giá tốt nhất Tp.HCM.
Sự hài lòng của quý khách là niềm vui của chúng tôi! Hân hạnh phục vụ.
Vui lòng liên hệ để được tư vấn thêm: 0906.628.005 – 0916.981.050 gặp Mr.Lộc.