Hãng sản xuất: | Hino |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Trọng tải: | 6 Tấn |
Tổng trọng tải: | 10.400 kg |
Kích thước tổng thể: | 8.790 x 2.400 x 3.660 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: | 6.850 x 2.400 x 2.500 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: | 10.230 cm3 |
Hộp số: | 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6 |
Hệ thống phanh: | Thủy lực, điều khiển bằng khí nén |
Lốp xe: | 8.25-16-14PR |
Kiểu ca bin: | Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Hệ thống trợ lực: | Có |
Tiêu chuẩn khí thải: | Euro II |
Màu xe: | Trắng, xanh |
Phụ kiện kèm theo: | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: | Mới 100% |
Bảo hành: | 3 năm 100.000 Km. |