Đang tải dữ liệu ...

Xe đầu kéo AUMAN FV375 MÁY ĐIỆN 375Ps. Tiết kiệm nhiên liệu, hiệu quả kinh tế cao.

Giá bán: 1 Tỷ 199 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Đỏ
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0938142553
Chưa cập nhật
Lưu lại tin này

CHI NHÁNH THỦ ĐỨC - CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI

570, Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, TPHCM

Mọi chi tiết xin liên hệ

Phòng Kinh Doanh

Mr Bảo Anh - Tel: 0938.142.553

Email: nguyenbaoanh@thaco.com.vn

Kính gửi: Quý khách hàng !

Chi nhánh Thủ Đức - Công ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải trân trọng gửi đến Quý khách hàng thông tin dòng xe đầu kéo AUMAN FV375 sử dụng động cơ WEICHAI tiêu chuẩn khí thải Euro 3 của Tập đoàn FOTON ( tập đoàn sản xuất động cơ lớn nhất Trung Quốc và trên thế giới) liên kết với Tập Đoàn DAIMLER ( tập đoàn mẹ của dòng xe nổi tiếng Mercedes) được nhập khẩu nguyên chiếc.

Xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe tải độc quyền và thương hiệu của thaco trong nhiều năm qua.

ĐẦU KÉO THACO AUMAN FV375 (375Ps)

 

Xe đầu kéo AUMAN FV375 MÁY ĐIỆN 375Ps. Tiết kiệm nhiên liệu, hiệu quả kinh tế cao. Ảnh số 38260641


Thông số kỹ thuật

 

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO AUMAN FV375 - EURO III (6x4)

1

KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)

Cabin

mm

Mẫu mới H4 (GTL) rộng 2495 mm. Nóc cao, 02 giường nằm

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

6950 x 2490 x 3590

Chiều dài cơ sở

mm

3300 + 1350 

Vệt bánh xe

trước/sau

2010 /1804

Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao)

mm

8 x 80 x 225/286 

Khả năng leo dốc

%

27

Tốc độ tối đa

km/h

120

Cầu sau

 

Cầu láp 13 tấn (Tỷ số truyền 3.364)

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

Trọng lượng bản thân

Kg

9300

Tải trọng trên cơ cấu kéo

Kg

14250

Trọng lượng toàn bộ

 

23680

Tải trọng kéo theo

Kg

38250

Số chỗ ngồi

Chỗ

3

3

ĐỘNG CƠ (ENGINE) -  WEICHAI (Công nghệ Áo)

Kiểu

WP12.375N (Euro III)

Loại động cơ

Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử

Dung tích xi lanh

cc

11596

Đường kính x Hành trình piston

mm

126 x 155 

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

375 Ps/ 1900 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

1800 N.m/ 1000~1400 vòng/phút

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

Hợp kim nhôm 600 lít

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén,  φ430

Hộp số

Fast (Mỹ) 12JSD180T vỏ bằng nhôm

Tỷ số truyền hộp số 

i1=15.53; i2=12.08; i3=9.39; i4=7.33; i5=5.73; i6=4.46; i7=3.48; i8=2.71; i9=2.1; i10=1.64; i11=1.28; i12=1; R1=14.86; R2=3.33

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

Kiểu hệ thống lái

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

Hệ thống treo

trước

Nhíp lá (3 lá), giảm chấn thuỷ lực.

sau

Nhíp lá (5 lá), giảm chấn thuỷ lực.

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

Thông số lốp

trước/sau

315/80R22.5 & 12R22.5 (Bố thép không ruột)

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

Hệ thống phanh

Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống.

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem