CHI NHÁNH THỦ ĐỨC - CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
570, Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, TPHCM
Mọi chi tiết xin liên hệ
Phòng Kinh Doanh
Mr Bảo Anh - Tel: 0938.142.553
Email: nguyenbaoanh@thaco.com.vn
Kính gửi: Quý khách hàng !
Chi nhánh Thủ Đức - Công ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải trân trọng gửi đến Quý khách hàng thông tin dòng xe đầu kéo AUMAN FV375 sử dụng động cơ WEICHAI tiêu chuẩn khí thải Euro 3 của Tập đoàn FOTON ( tập đoàn sản xuất động cơ lớn nhất Trung Quốc và trên thế giới) liên kết với Tập Đoàn DAIMLER ( tập đoàn mẹ của dòng xe nổi tiếng Mercedes) được nhập khẩu nguyên chiếc.
Xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe tải độc quyền và thương hiệu của thaco trong nhiều năm qua.
ĐẦU KÉO THACO AUMAN FV375 (375Ps)
Thông số kỹ thuật
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN FV375 - EURO III (6x4) |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Cabin |
mm |
Mẫu mới H4 (GTL) rộng 2495 mm. Nóc cao, 02 giường nằm |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6950 x 2490 x 3590 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3300 + 1350 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
2010 /1804 |
|
Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao) |
mm |
8 x 80 x 225/286 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
27 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
120 |
|
Cầu sau |
|
Cầu láp 13 tấn (Tỷ số truyền 3.364) |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
9300 |
|
Tải trọng trên cơ cấu kéo |
Kg |
14250 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
|
23680 |
|
Tải trọng kéo theo |
Kg |
38250 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo) |
||
Kiểu |
WP12.375N (Euro III) |
||
Loại động cơ |
Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
11596 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
126 x 155 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
375 Ps/ 1900 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1800 N.m/ 1000~1400 vòng/phút |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
Hợp kim nhôm 600 lít |
|
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén, φ430 |
||
Hộp số |
Fast (Mỹ) 12JSD180T vỏ bằng nhôm |
||
Tỷ số truyền hộp số |
i1=15.53; i2=12.08; i3=9.39; i4=7.33; i5=5.73; i6=4.46; i7=3.48; i8=2.71; i9=2.1; i10=1.64; i11=1.28; i12=1; R1=14.86; R2=3.33 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Nhíp lá (3 lá), giảm chấn thuỷ lực. |
|
sau |
Nhíp lá (5 lá), giảm chấn thuỷ lực. |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
315/80R22.5 & 12R22.5 (Bố thép không ruột) |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống. |