CHI NHÁNH THỦ ĐỨC - CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Số 570 quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, TPHCM
Điện thoại : 0938.142.553 – Mr Bảo Anh
Email: nguyenbaoanh@thaco.com.vn
Thaco Thủ Đức xin gởi lời chào đến quý khách hàng.
Hiện nay công ty chúng tôi đang cung cấp một số sản phẩm mới thuộc phân khúc xe tải nặng đáp ứng đầy đủ về kỹ thuât, chất lượng cũng như quy định của nhà nước về tải trọng khi chuyên chở.
Xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe tải độc quyền và thương hiệu của thaco trong nhiều năm qua.
THACO AUMAN C1400B 6x2 Động cơ Phaser Perkin 255Ps - 14 Tấn
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN C1400B |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
11942503610 (mm) |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
9502382150 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
5900+1350 mm |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1960 /1860 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
12 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
34 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
90 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
9.805 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
14.000 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
24.000 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
6D255-e3P (PHASER công nghệ Anh) |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, làm mát bằng nước,làm mát bằng khí nạp, tăng áp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
5990 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
100 x 127 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
255/2500 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
900/1400~1600 vòng/phút |
|
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
||
Số tay |
6 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 9,32; ih2=6,09; ih3=4,06; ih4=3,10; ih5=2,30; ih6=1,50; ih7=1,00; ih8=0,76; iR=9,28 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4,875 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
|||
Thông số lốp |
trước/sau |
11.00R20 (Bố thép) |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê |