Đang tải dữ liệu ...

Bán xe tải THACO AUMAN C1400B, C140 tải trọng 14 tấn. Giá rẻ, hiệu quả kinh tế cao. Giá tốt nhất, chất lượng tốt nhất

Giá bán: 955 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Xanh
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0938142553
Chưa cập nhật
Lưu lại tin này

CHI NHÁNH THỦ ĐỨC - CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI

Số 570 quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, TPHCM

Điện thoại : 0938.142.553 – Mr Bảo Anh

Email: nguyenbaoanh@thaco.com.vn

Thaco Thủ Đức xin gởi lời chào đến quý khách hàng.

Hiện nay công ty chúng tôi đang cung cấp một số sản phẩm mới thuộc phân khúc xe tải nặng đáp ứng đầy đủ về kỹ thuât, chất lượng cũng như quy định của nhà nước về tải trọng khi chuyên chở.

Xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe tải độc quyền và thương hiệu của thaco trong nhiều năm qua.

THACO AUMAN C1400B  6x2 Động cơ Phaser Perkin 255Ps - 14 Tấn

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

 

THACO AUMAN C1400B

1

KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

11942503610 (mm)

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

9502382150 (mm)

Chiều dài cơ sở

mm

5900+1350 mm

Vệt bánh xe

trước/sau

1960 /1860

Khoảng sáng gầm xe

mm

280

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

12

Khả năng leo dốc

%

34

Tốc độ tối đa

km/h

90

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

380

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

Trọng lượng bản thân

Kg

9.805

Tải trọng cho phép

Kg

14.000

Trọng lượng toàn bộ

Kg

24.000

Số chỗ ngồi

Chỗ

3

3

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Kiểu

6D255-e3P (PHASER công nghệ Anh)

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, làm mát bằng nước,làm mát bằng khí nạp, tăng áp

Dung tích xi lanh

cc

5990

Đường kính x Hành trình piston

mm

100 x 127

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

255/2500 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

900/1400~1600 vòng/phút

     

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.

Số tay

6 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1 = 9,32; ih2=6,09; ih3=4,06; ih4=3,10; ih5=2,30; ih6=1,50; ih7=1,00; ih8=0,76; iR=9,28

Tỷ số truyền cuối

4,875

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

Kiểu hệ thống lái

Trục vít êcu, trợ lực thủy lực

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

sau

Phụ thuộc, nhíp lá

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

Hiệu

 

Thông số lốp

trước/sau

11.00R20 (Bố thép)

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

Hệ thống phanh

Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem