Xe tai hino 6t, xe tai hino fc dai, xe tai hino thung dai 6m7, xetai
FC9JLSWxe tai hino 6t,xe tai hino fc dai,xe tai hino thung dai 6m7,xe tải hino fc mui bạt,
XE TẢI HINO FC9JLSW 6.6m
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN CHUYÊN DÙNG
Đ/c: 131 QUỐC LỘ 1A, LONG HIỆP ,BẾN LỨC , LONG AN
ĐT: (072) 364 9177 – (072) 364 9178 Fax: (072) 364 9176
HOTLINE: 0937 036 123 P.KINH DOANH
Nhãn hiệu : |
HINO FC9JLSW/QP-MB1 |
Số chứng nhận : |
086/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : |
27/01/2015 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty CỔ PHẦN SÀI GÒN CHUYÊN DÙNG |
Địa chỉ : |
Số 01, Lê Quốc Trinh, P.Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
4305 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2210 |
kG |
- Cầu sau : |
1995 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5850 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10350 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8630 x 2330 x 3220 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6650 x 2230 x 760/2050 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4990 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1770/1660 |
mm |
Số trục : |
2 |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
J05E-TE |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
118 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, Giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |