BÁN XE TẢI VEAM 1T9, VT200, VTHD200, VEAM 1T9 THÙNG DÀI 4M4 MÁY CẦU HỘP SỐ HYUNHDAI.
HOTLINE: 0969.343.949
Công ty chúng tôi là tổng đại lý phân phối xe tải VEAM tại Miền Nam, Xe tải VEAM ngày càng được người dùng ưa chuộng với giá rẻ và chất lượng bền bỉ.
Xe tải Veam 2015 có bước thay đổi chiến lược:
**Sử dụng Máy,Cầu,Hộp số của HYUNDAI.
**Sử dụng Máy,Cầu,Hộp số NISSAN(Máy – Cầu –Hộp số - Cabin – Chassi nhập khẩu Nhật Bản,lắp ráp trên dây chuyền CKD hiện đại).
LIÊN HỆ MR DANH: 0969.343.949
Xe tải Veam 1T99 hay còn gọi là Veam 1.990 kg là dòng xe tải chất lượng cao được hợp tác sãn xuất giửa Việt Nam và bên đối tác Hàn Quốc.
Xe tải veam 1.990 kg với toàn bộ động cơ, ly, cầu, hộp số được nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy Huyndai, Kia Hàn Quốc.
Xe tải Veam VT200 thùng dài 4m3 giúp quý khách hàng chở được nhiều hàng hóa, thuận tiện hơn đối với nhửng mặt hàng cồng kềnh, xe được phép lưu thông thành phố. Và đặc biệt xe tải Veam VT200 không hạ tải khi lên thùng
LIÊN HỆ MR DANH: 0969.343.949
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
|
||
Nhãn hiệu |
VEAM |
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải |
|
Xuất xứ |
Việt Nam – Hàn Quốc |
|
Thông Số Chung |
||
Trọng lượng bản thân (Kg) |
2805 |
|
Tải trọng cho phép chở (Kg) |
1990 |
|
Số người cho phép chở (Người) |
03 |
|
Trọng lượng toàn bộ (Kg) |
4990 |
|
Kích thước bao (D x R x C)mm |
6295 x 2170 x 2980 |
|
Kích thước lòng thùng (D x R x C)mm |
435 20000 x 1830 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3360 |
|
Vết bánh xe trước/ sau (mm) |
1660/1495 |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Cabin |
||
Loại |
Đơn- kiểu lật |
|
Hệ thông âm thanh |
FM, thẻ nhớ , USB |
|
Động Cơ |
||
Nhãn hiệu động cơ |
Huyndai – Hàn Quốc |
|
Loại |
4 kỳ, 4 xilanh |
|
Dung tích xilanh (cm3) |
2476 |
|
Công suất max/ Tốc độ quay (PS/vòng/ phút) |
103/3400 |
|
Momen max/ Tốc độ quay (Nm/vòng/phút) |
235.4/2000 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO II |
|
Hệ Thống Truyền Động |
||
Ly hợp |
Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
|
Hộp số |
Hàn Quốc, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
|
Cầu chủ động |
Hàn Quốc, cầu sau |
|
Lốp Xe |
||
Số lốp trên trục : I/II/dự phòng |
02/04/02 |
|
Cở lốp I/II |
6.50-16/6.50-16 |
|
Hệ thống Phanh |
||
Phanh trước/ Sau |
Phanh thủy lực/ có trợ lực |
|
Phanh đỗ |
Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
|
Hệ Thống Lái |
||
Kiểu/ dẫn động |
Trục vít – ê cu bi/ trợ lực thủy lực |
|
Các thông số khác |
||
Điều hòa nhiệt độ |
Có |
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
100 |
|
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h |
9 |
|
Hệ thống điện |
||
Ắc quy |
12V – 120Ah |
|
|
|
|
CÔNG TY Ô TÔ TIẾN PHÁT
1241-1243-1245 QL1A, P.THỚI AN, Q.12, TP.HCM
Hotline: 0969.343.949