TT |
Thông số |
Giá trị / mô tả |
1 |
Model |
CNHTC-SITRAK T5G(8 x 4) |
2 |
Nhà sản xuất động cơ |
· Nhà sản xuất: CNHTC-MAN · Động cơ Diezen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp · Tiêu chuẩn khí xả: EURO III |
3 |
Ký hiệu động cơ |
MC07.31-30 |
4 |
Công suất động cơ |
· 310HP, dung tích xy lanh 6870cm3 |
5 |
Dẫn động côn và đường kính lá côn |
Dẫn động thủy lực, có trợ lực hơi, đường kính 430 mm. |
6 |
Hộp số |
|
7 |
Loại hộp số |
HW13710 |
8 |
Cầu xe |
Cầu trước 2 x6000kg, giảm sóc. Cầu sau 2 x 13000 kg. Tỷ số truyền lực chính: 4.8 |
9 |
Nhà sản xuất cầu |
CNHTC – Trung Quốc |
10 |
Khung xe(Sát xi) |
Lồng đôi hai lớp (8 + 4)mm .
|
11 |
Hệ thống phanh |
Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí xả. |
12 |
Thùng nhiên liệu |
Thùng nhiên liệu làm bằng hợp kim có nắp khóa |
13 |
Thùng nhiên liệu |
400L |
14 |
Hệ thống lái |
Có trợ lực bằng thủy lực |
15 |
Loại bót lái |
Bót lái liên doanh |
16 |
Hệ thống điện |
24V, 2 ắc quy mỗi cái 135Ah |
17 |
Bánh xe và lốp |
Bánh xe có săm , Lốp 11.00R20. 18 lớp bố. Có 01 lốp dự phòng. |
18 |
Ca bin |
Nóc cao, lật 700 ra phía trước bằng thuỷ lực và điện, có điều hoà, các thiết bị điều khiển xe theo tiêu chuẩn của CNHTC-T5G |
19 |
Các thông số vận hành (sử dụng xe) |
· Tốc độ tối đa: 90 Km/h · Khả năng leo dốc lớn nhất: 230% · Khoảng sáng gầm xe: 255 mm · Chiều dài cơ sở (mm): 1800+5100 + 1400 (1350) · Tải trọng cho phép tham gia giao thông: 17800kg · Tổng trọng lượng có tải: 30000kg · Tải trọng lên cầu trước: 2x7.500kg · Tải trọng lờn cầu sau: 2x13.000kg |
20 |
Các thông số khác |
· 01 hộp đồ nghề sửa chữa theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất · Kích thước xe: 12.202503700mm · Kích thước thùng hàng: 9.52240700mm · Các thông số thiết kế thùng theo Giấy chứng nhận thiết kế của xe hoàn thiện |