Bán xe tải veam 1 tấn vb100== Mua xe tải
veam 1 tấn vb100 trả góp
Xe ben veam 1.25T/1.25 tấn==Xe ben
veam vb125, 1 tấn 25, 1.25T/1.25 tấn
Xe ben veam 1.5T/1.5 tấn vb150=-=Xe
ben veam vb150,1.5T/1.5 tấn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN VEAM 1 TẤN
Nhãn hiệu
|
VEAM
|
Số loại
|
VB100
|
Tải trọng cho phép (Kg)
|
990
|
Trọng lượng bản thân (kg)
|
2180
|
Kích thước thùng (mm)
|
233150350
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2200
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Cabin
|
Loại
|
Đơn - kiểu lật
|
Kích thước cabin: DxRxC (mm)
|
1525x1591670
|
Hệ thống âm thanh
|
FM, thẻ nhớ , USB
|
Động cơ
|
Kiểu loại động cơ
|
Hàn Quốc - D4BF
|
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút)
|
83/4200
|
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút)
|
196/2000
|
Hệ thống truyền động
|
Ly hợp
|
Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
|
Hộp số
|
Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Hộp số phụ
|
Không
|
Cầu chủ động
|
Hàn Quốc - cầu sau
|
Lốp xe
|
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng
|
02/04/02
|
Cỡ lốp: I/II
|
6.00-14/5.50-13
|
Các thông số khác
|
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km)
|
7
|
Ắc quy
|
12V-120Ah
|
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN VEAM 1.25
TẤN
THÔNG SÔ KỸ THUẬT XE BEN VB 125
Nhãn hiệu
|
VEAM
|
Số loại
|
VB125
|
Tải trọng cho phép (Kg)
|
1250
|
Trọng lượng bản thân (kg)
|
2280
|
Kích thước thùng (mm)
|
253150410
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2420
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Cabin
|
Loại
|
Đơn - kiểu lật
|
Kích thước cabin: DxRxC (mm)
|
1525x1591670
|
Hệ thống âm thanh
|
FM, thẻ nhớ, USB
|
Động cơ
|
Kiểu loại động cơ
|
Hàn Quốc - D4BF
|
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút)
|
83/4200
|
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút)
|
196/2000
|
Hệ thống truyền động
|
Ly hợp
|
Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
|
Hộp số
|
Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Hộp số phụ
|
Có
|
Cầu chủ động
|
Hàn Quốc - cầu sau
|
Lốp xe
|
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng
|
02/04/02
|
Cỡ lốp: I/II
|
6.00-15/5.50-13
|
Các thông số khác
|
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km)
|
8
|
Ắc quy
|
12V-120Ah
|
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN VEAM 1.5
TẤN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN VB 150
Nhãn hiệu
|
VEAM
|
Số loại
|
VB150
|
Tải trọng cho phép (Kg)
|
1490
|
Trọng lượng bản thân (kg)
|
2430
|
Kích thước thùng (mm)
|
273150450
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2620
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Cabin
|
Loại
|
Đơn - kiểu lật
|
Kích thước cabin: DxRxC (mm)
|
1525x1591670
|
Hệ thống âm thanh
|
FM, thẻ nhớ, USB
|
Động cơ
|
Kiểu loại động cơ
|
Hàn Quốc - D4BF
|
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút)
|
83/4200
|
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút)
|
196/2000
|
Hệ thống truyền động
|
Ly hợp
|
Hàn Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
|
Hộp số
|
Hàn Quốc, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Hộp số phụ
|
Có
|
Cầu chủ động
|
Hàn Quốc - cầu sau
|
Lốp xe
|
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng
|
02/04/02
|
Cỡ lốp: I/II
|
6.50-16/5.50-13
|
Các thông số khác
|
Tiêu hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km)
|
9
|
Ắc quy
|
12V-120Ah
|
|
|
Chi tiết liên hệ NVKD: Mr Sang
Hotline : 0932 467 221
Công ty ô tô Phú mẫn
ĐC: 138 QL1A-Tam Bình-Thủ Đức -Tp HCM (Đối diện chợ đầu mối Nông Sản Thủ Đức)