TSKT-HD65 2.5T
Động cơ : D4DB
Dung tích xy-lanh (cc): 3,907
Trọng lượng bản thân: 2.915kg
Công suất động cơ (p/rpm)): 120ps(88kw)/2900
Moment xoắn lớn nhất(kgm/rpm): 30 kg.m (294N.m)/2000 rpm
Tiêu chuẩn khí thải: EURO II
Hệ thống điện: 12Vx2
Ly hợp: Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Hộp số: Cơ khí , 5 tiến, 1 lùi
Hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh: Phanh tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo(trước/sau): Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Công thức bánh xe: 4 x2
Cở lốp (trước/sau): 7.00R16-CASUMINA
Dung tích thùng nhiên liệu: 100L
TSKT-HD72 3.5T
Động cơ : D4DB, diesel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp,
Dung tích xy-lanh (cc): 3,907
Công suất động cơ (ps/rpm)): 130/2900
Moment xoắn lớn nhất(kgm/rpm): 38/1800
Tiêu chuẩn khí thải: EURO II
Hệ thống điện: 12Vx2 (DELKO-KOREA)
Ly hợp: 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số: M035S5, Cơ khí , 5 tiến, 1 lùi
Hệ thống lái: trục vít, ê-cu, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo: lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Hệ thống thắng (trước/sau): tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
Công thức bánh xe: 4 x2R
Cở lốp (trước/sau): 7.50R16