TỔNG CÔNG TY XNK Ô TÔ SÀI GÒN
ĐẠI LÝ BÁN XE TẢI NẶNG ISUZU NHẬT BẢN
Chuyên cung cấp xe tải nặng ISUZU Nhật Bản mới 100%. Thùng mui bạt, mui kín, bảo ôn, đông lạnh… Bồn chở xăng dầu, bồn chở nước, bồn chở chất thải… Thùng ép rác: 10 khối, 15 khối, 20 khối, 25 khối. Thùng ben: 10 khối, 15 khối, 18 khối, 20 khối, 25 khối.
FVR34L (4x2) – 9,1 TẤN (SẮT-XI ngắn):
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 7,445 x 2,445 x 2,815mm
- Thùng hàng dài: 5,5 mét
- Lốp xe Trước/sau: 10.00R20-14PR
- Vết bánh xe trước-sau: 1,975 / 1,845 mm
- Chiều dài cơ sở: 4,245 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 255 mm
- Độ cao mặt trên sắt-xi: 1,100 mm
- Chiều dài Đầu - Đuôi xe: 1,440 / 1,760 mm
- Trọng lượng toàn bộ: 15,1 tấn
- Trọng lượng bản thân: 4,65 tấn
- Dung tích thùng nhiên liệu: 200 Lít
- Kiểu động cơ: 6HK1-E2N, D-core, Commonrail turbo Intercooler
- Loại: 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp
- Dung tích xi lanh: 7,790 cc
- Đường kính & hành trình pit-tông: 115 x 125 mm
- Công suất cực đại: 240(177) / 2,400 Ps(kw)
- Mô-men xoắn cực đại: 706 / 1,450 Nm(kg.m)
- Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống common rail, điều khiển điện từ
- Cơ câu phân phối khí: SOHC - 24 valve
- Kiểu hộp số: MZW6P
- Loại hộp số: 6 cấp
- Hệ thống lái: Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp
- Hệ thống phanh: Đầu mạch kép, trợ lực khí nén
- Máy phát điện : 24V-50A
- Khả năng vượt dốc tối đa: 32,4 %
- Tốc độ tối đa: 106 km/h
- Bán kính quay vòng tối thiểu: 7.1 m
FVR34Q (4x2) – 8,76 TẤN (SẮT-XI dài):
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 9,780 x 2,445 x 2,815 mm
- Thùng hàng dài: 8,0 mét
- Lốp xe Trước/sau: 10.00R20-14PR
- Vết bánh xe trước-sau: 1,975 / 1,845 mm
- Chiều dài cơ sở: 4,245 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 5,550 mm
- Độ cao mặt trên sắt-xi: 1,100 mm
- Chiều dài Đầu - Đuôi xe: 1,440 / 2,790 mm
- Trọng lượng toàn bộ: 15,1 tấn
- Trọng lượng bản thân: 4,810 tấn
- Dung tích thùng nhiên liệu: 200 Lít
- Kiểu động cơ: 6HK1-E2N, D-core, Commonrail turbo Intercooler
- Loại: 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp
- Dung tích xi lanh: 7,790 cc
- Đường kính & hành trình pit-tông: 115 x 125 mm
- Công suất cực đại: 240(177) / 2,400 Ps(kw)
- Mô-men xoắn cực đại: 706 / 1,450 Nm(kg.m)
- Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống common rail, điều khiển điện từ
- Cơ câu phân phối khí: SOHC - 24 valve
- Kiểu hộp số: MZW6P
- Loại hộp số: 6 cấp
- Hệ thống lái: Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp
- Hệ thống phanh: Đầu mạch kép, trợ lực khí nén
- Máy phát điện: 24V-50A
- Khả năng vượt dốc tối đa: 32,4 %
- Tốc độ tối đa: 117 km/h
- Bán kính quay vòng tối thiểu: 9.05 m
FVR34S (4x2) – 8,7 TẤN (SẮT-XI siêu dài):
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 10,050 x 2,445 x 2,815 mm
- Thùng hàng dài: 8,2 mét
- Lốp xe Trước/sau: 10.00R20-14PR
- Vết bánh xe trước-sau: 1,975 / 1,845 mm
- Chiều dài cơ sở: 6,040 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 255 mm
- Độ cao mặt trên sắt-xi: 1,100 mm
- Chiều dài Đầu - Đuôi xe: 1,440 / 2,570mm
- Trọng lượng toàn bộ: 15,1 tấn
- Trọng lượng bản thân: 4,980 tấn
- Dung tích thùng nhiên liệu: 200 Lít
- Kiểu động cơ: 6HK1-E2N, D-core, Commonrail turbo Intercooler
- Loại: 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp
- Dung tích xi lanh: 7,790 cc
- Đường kính & hành trình pit-tông: 115 x 125 mm
- Công suất cực đại: 240(177) / 2,400 Ps(kw)
- Mô-men xoắn cực đại: 706 / 1,450 Nm(kg.m)
- Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống common rail, điều khiển điện từ
- Cơ câu phân phối khí: SOHC - 24 valve
- Kiểu hộp số: MZW6P
- Loại hộp số: 6 cấp
- Hệ thống lái: Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp
- Hệ thống phanh: Đầu mạch kép, trợ lực khí nén
- Máy phát điện: 24V-50A
- Khả năng vượt dốc tối đa: 32,4 %
- Tốc độ tối đa: 117 km/h
- Bán kính quay vòng tối thiểu: 9.7 m
Đóng mới các loại thùng theo yêu cầu của quý khách:
- Thùng mui bạt, mui kín, bảo ôn
- Thùng cánh dơi, thùng bán hàng lưu động, thùng xe truyền hình lưu động
- Thùng xe chở gia cầm, chở heo, chở trâu bò
- Thùng xe chở xe máy (1 tầng, 2 tầng)
- Thùng xe chở quân
- Thùng ben: 3 khối – 25 khối
- Gắn cẩu 1 tấn – 16 tấn
- Thùng ép rác: 5m3 – 25m3
- Đóng các loại bồn: bồn chở nước, chở xăng dầu, chở Gas (LPG), chở hóa chất, nhựa đường
- Thiết kế xe nhổ cây xanh, xe thang sửa điện
- Thùng đông lạnh
Quý khách mua trả góp: Chỉ cần trả trước 20-50%, từ 2-5 năm, lãi suất thấp. Thế chấp chính cavet xe mua hoặc bất động sản . Thủ tục nhanh gọn. Có xe giao ngay.
Chi tiết khuyến mãi quý khách vui lòng liên hệ:
ĐẠI LÝ XE TẢI THỦ ĐỨC
139 Gò Dưa, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức TP.HCM
Mr Phú: 09 38 21 99 18
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH!