Đang tải dữ liệu ...

Thông số kỹ thuật giá bán xe cẩu Isuzu 15 tấn gắn cẩu Soosan SCS746L 7 tấn khúc mới 100 đời 2014 giá rẻ giao xe nhanh

Giá bán: 1 Tỷ 790 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Hyundai

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0906759577
Số 199 Gò Dưa, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
Lưu lại tin này

TỔNG CÔNG TY XNK Ô TÔ SÀI GÒN

ĐẠI LÝ BÁN XE CHUYÊN DÙNG MIỀN NAM

Đại lý chúng tôi là nhà cung cấp chính thức các loại cần cẩu mới & cũ Nhật Bản – Hàn Quốc:  SOOSAN. Được lắp ráp trên các dòng xe tải nhẹ, tải trung & tải nặng: Hyundai - Daewoo - Hino Isuzu


BÁN XE TẢI ISUZU 1TẤN GẮN CẨU SOOSAN 7 TẤN MỚI 100

THỐNG SỐ KỸ THUẬT CẨU SOOSAN:

TT

NỘI DUNG KỸ THUẬT

ĐVT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ XUẤT XỨ

A.

Cẩu SOOSAN SCS746L

I.

Công suất cẩu:

1.

Công suất nâng lớn nhất

Tấn/m

7,3 tấn / 2,4m

2.

Momen nâng lớn nhất

Tấn.m

17,5

3.

Chiều cao nâng lớn nhất

m

21,8

4.

Bán kính làm việc lớn nhất

m

19,6

5.

Chiều cao làm việc lớn nhất

m

22,6

6.

Tải trọng nâng max ở tầm với 2,4m

Kg

7300

7.

Tải trọng nâng max ở tầm với 4,5m

Kg

3800

8.

Tải trọng nâng max ở tầm với 7,5m

Kg

2050

9.

Tải trọng nâng max ở tầm với 10,6m

Kg

1200

10.

Tải trọng nâng max ở tầm với 13,6m

Kg

800

11

Tải trọng nâng max ở tầm với 16,6m

kg

550

12

Tải trọng nâng max ở tầm với 19,6m

kg

400

II.

Cơ cấu cần

Cần trượt mặt cắt dạng lục giác gồm 6 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực

1

Chiều cao nâng lớn nhất

m

21,8

2

Khi cần thu hết

m

4,765

3

Khi cần vươn ra hết

m

19,895

4

Vận tốc ra cần lớn nhất

m/ph

27,6

5

Góc nâng của cần/tốc độ nâng cần

0/s

00 đến 800/12s

III.

Cơ cấu tời cáp:

Dẫn động bằng động cơ thủy lực, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh tự động.

1

Vận tốc móc cẩu lớn nhất (với 4 đường cáp)

m/ph

56

2

Tốc độ thu cáp đơn (ở lớp thứ 4)

m/ph

14

3

Sức nâng cáp tời đơn (ở lớp thứ 5)

Kgf

1500

4

Móc cẩu chính (với 3 puly và lẫy an toàn)

Tấn

7

5

Kết cấu dây cáp (JIS)

 

6 x Fi (29) IWRC GRADE B

 

6

 

Đường kính x chiều dài cáp

 

mm x m

 

10 mm x 120 m

7

Sức chịu lực dây cáp

kgf

7050

IV.

Cơ cấu quay

Dẫn động bằng động cơ thủy lực, hộp giảm tốc trục vít với khóa phanh tự động.

1

Góc quay

Độ

Liên tục 360 độ

2

Tốc độ quay cần

V/ph

2,0

V.

Chân chống (thò thụt):

Chân đứng và đòn ngang kiểu chân chữ H gồm 02 chân trước và 02 chân sau điều khiển thuỷ lực.

1

Chân chống đứng

 

Xy lanh thủy lực tác dụng 2 chiều với van một chiều.

2

Đòn ngang

 

Loại hộp kép (duỗi bằng xi lanh thủy lực)

3

Độ duỗi chân chống tối đa

m

6

4

Độ co chân chống tối đa

m

2,25

VI.

Hệ thống thuỷ lực:

1

Bơm thuỷ lực

Kiểu

Bơm bánh răng

2

áp lực dầu

Kgf/cm2

200

3

Lưu lượng dầu

Lít/phút

65

4

Số vòng quay

Vòng/ph

1200

5

Van thuỷ lực

Van điều khiển đa cấp, lò xo trung tâm loại ống có van an toàn áp suất

6

áp suất van an toàn (điều chỉnh)

Kgf/cm2

200 (19,61 MPa)

7

Van cân bằng

 

Cần nâng và xi lanh co duỗi cần

8

Van một chiều

 

Xi lanh chân chống đứng

9

Động cơ thủy lực

Cơ cấu tời

Loại pittông rô to hướng trục

10

Xi lanh thủy lực nâng hạ cần

Chiếc

2

11

Xi lanh co duỗi cần

Chiếc

2

12

Xi lanh chân chống đứng

Chiếc

4

13

Xi lanh đẩy ngang chân chống

Chiếc

4

 

Dung tich thùng dầu thuỷ lực

lít

170

VII

Hệ thống khác

1

Thiết bị hiển thị tải trọng

 

Đồng hồ đo góc quay và tải trọng

2

Phanh tời tự động

 

Có phanh tự động cho tời

3

Phanh quay toa

 

Phanh kiểu khoá thuỷ lực

4

Cơ cấu quay

 

Điều chỉnh thuỷ lực, trục vít bánh vít

5

Thiết bị an toàn

 

Van an toàn cho hệ thống thuỷ lực, van 1 chiều cho xi lanh và chân chống, phanh tự động cho tời, van cân bằng cho xi lanh nâng cần; Đồng hồ đo góc nâng và tải trọng, chốt an toàn cho móc cẩu.

6

Ghế ngồi điều khiển

 

7

Cảnh Báo chạm cần

 


 THÔNG SỐ KT XE ISUZU 1 TẤN

KÍCH THƯỚC

FVM34W (6x2) - siêu dài
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm 11,605 x 2,480 x 2,830
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm 1,975 / 1,845
Chiều dài cơ sở (WB)mm 5,820 + 1,300
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm 260
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm 1,080
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm 1,440 / 3,045
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm 9,250

TRONG LƯỢNG

FVM34W (6x2) - siêu dài
Trọng lượng toàn bộkg 24,300 (26,000)*
Trọng lượng bản thânkg 6,930
Dung tích thùng nhiên liệulít 200

ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG

FVM34W (6x2) - siêu dài
Kiểu động cơ 6HK1-TCS, D-core, Commonrail turbo Intercooler
Loại 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp
Dung tích xi lanhcc 7,790
Đường kính & hành trình pit-tôngmm 115 x 125
Công suất cực đạiPs(kw) 280(206) / 2,400
Mô-men xoắn cực đạiNm(kg.m) 883 / 1,450
Hệ thống phun nhiên liệu Hệ thống common rail, điều khiển điện từ
Cơ câu phân phối khí SOHC - 24 valve
Kiểu hộp số ZF9S1110
Loại hộp số 9 cấp

TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC

FVM34W (6x2) - siêu dài
Khả năng vượt dốc tối đa% 35
Tốc độ tối đakm/h 115
Bán kình quay vòng tối thiểum 10.5

CÁC HỆ THỐNG KHÁC

FVM34W (6x2) - siêu dài
Hệ thống lái Điều chỉnh trục độ nghiêng, độ cao thấp
Hệ thống phanh Tự động điều khiển khe hở trống phanh
Lốp xeTrước/sau 11.00R20-16PR
Máy phát điện 24V-50A

NGOÀI RA CHÚNG TÔI CÒN CUNG CẤP XE TẢI NHẸ -  XE TẢI TRUNG

Hino tải WU422L - 4.5tan thùng 5.500m (giá bán 628.000.000vnd )

Hino tải WU 432L - 5.2tan thùng 6.000m (gía bán 700.000.000vnd )

Hino tải FC9JSA - 6.4tan  thùng  6.200m (giá bán 830.000.000vnd )

Hino tải FC9JLSA - 6,4tan thùng 6.800m (giá bán 840.000.000vnd)

Hino tải FG8JPSB - 9.4tan thùng 7.400m ( giá bán 1.220.000.000đ)

Hino tải  FG8JPSL- 9.4tan thùng  8.700m ( giá bán 1.240.000.000đ)

Hino tải FL8JTSA - 16tan  thùng 8.200m ( giá bán 1.530.000.000 đ)

Hino tải FL8JTSA.SL- 16tan thùng 9.450m ( giá bán 1.600.000.000)

CÓ SẴN CẨU UNIC - TADANO - SOOSAN - KANGLIM

Đặc biệt bán trả góp trên toàn quốc: Trả trước 20 – 30%, từ 2 – 5 năm. Có xe giao ngay!

Chi tiết khuyến mãi quý khách vui lòng liên hệ: 

ĐẠI LÝ XE CẨU THỦ ĐỨC

139 Gò Dưa, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức TP.HCM  

Mr Mẫn: 09 07 32 72 36

RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH!


Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem