TỔNG CÔNG TY XNK Ô TÔ SÀI GÒN
ĐẠI LÝ BÁN XE CHUYÊN DÙNG MIỀN NAM
Đại lý chúng tôi là nhà cung cấp chính thức các loại cần cẩu mới & cũ Nhật Bản – Hàn Quốc: SOOSAN. Được lắp ráp trên các dòng xe tải nhẹ, tải trung & tải nặng: Hyundai - Daewoo - Hino - Isuzu
1. Giới thiệu Xe Tải Cẩu Isuzu 6,2 Tấn
Xe tải cẩu Isuzu 6,2 tấn thùng lửng là 1 trong những chiếc xe tải hiện đại do hãng xe tải Isuzu sản xuất. Đây là một sản phẩm chất lượng, hiện đại với thiết kế bắt mắt, được đánh giá là một trong những chiếc xe nổi bật nhất trên thị trường xe chuyên dụng gắn cẩu ở nước ta. Kết cấu chắc chắn cùng với hệ thống cẩn cẩu mạnh mẽ, công suất lớn, làm việc chính xác. Cabin hiện đại cùng đầy đủ các trang thiết bị cần thiết đem lại cảm giác thoải mái cho người lái. Động cơ tăng áp, công suất lớn, nồng độ khí thải đạt tiêu chuẩn quốc tế. Các hệ thống lái, phanh làm việc bền bỉ chính xác. Chiếc xe chắc chắn sẽ làm quý khách hài lòng.
2. Thông số kỹ thuật Xe Tải Cẩu Isuzu 6,2 Tấn Gắn Cẩu Soosan 3,2 Tấn
2.1. THỐNG SỐ KỸ THUẬT CẨU SOOSAN:
I. |
NỘI DUNG KỸ THUẬT |
ĐVT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ XUẤT XỨ |
1. |
Công suất nâng lớn nhất |
Tấn/m |
3,2 tấn / 2,6m |
2. |
Momen nâng lớn nhất |
Kg.m |
8.000 |
3. |
Chiều cao nâng tối đa |
m |
11,9 |
4. |
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
9,7 |
5. |
Chiều cao làm việc tối đa |
m |
12,4 |
6. |
Tải trọng nâng max ở tầm với 2.6m |
Kg/m |
3.200/2,6 |
7. |
Tải trọng nâng max ở tầm với 3.1m |
Kg/m |
2.340/3,1 |
8. |
Tải trọng nâng max ở tầm với 5.3m |
Kg/m |
1.350/5,3 |
9. |
Tải trọng nâng max ở tầm với 7.5m |
Kg/m |
800/7,5 |
10. |
Tải trọng nâng max ở tầm với 9.7m |
Kg/m |
600/9,7 |
II. |
Cơ cấu cần |
|
Cần trượt hình hộp (dạng ống lồng) gồm 4 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực |
1 |
Loại cần |
|
Ống lồng |
1 |
Tốc độ duỗi cần |
m/giây |
6.6 /14 |
5 |
Tốc độ nâng cần |
o/s |
10 đến 800/9s |
III. |
Cơ cấu tời cáp: |
|
Dẫn động bằng mô tơ thủy lực, 2 cấp tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh đĩa ma sát thủy lực. |
1 |
Loại dây |
|
|
1. |
Vận tốc móc cẩu lớn nhất |
m/ph |
17 (với 4/4 đường cáp) |
2. |
Kết cấu dây cáp |
|
6 x Fi (29) IWRC |
3. |
Đường kính x chiều dài cáp (Loại dây) |
mm x m |
f 8 mm x 80 m |
IV. |
Cơ cấu quay toa |
|
Dẫn động bằng môtơ thủy lực, hộp giảm tốc trục vít với khóa phanh tự động. |
1 |
Góc quay |
Độ |
Liên tục 360 độ |
2 |
Tốc độ quay toa |
V/ph |
2,0 |
V. |
Chân chống (thò thụt): |
|
02 chân trước và 02 chân chống sau khiểu chân đứng và đòn ngang kiểu chân chữ H điểu khiển thuỷ lực |
1 |
Chân chống đứng |
|
Xy lanh thủy lực tác dụng 2 chiều với van một chiều. |
2 |
Đòn ngang |
|
Loại hộp kép (duỗi bằng xi lanh thủy lực) |
3 |
Độ duỗi chân chống tối đa |
m |
4,09 |
2.2 THÔNG SỐ KT XE ISUZU 6,2 TẤN
KÍCH THƯỚC | FRR90N (4x2) |
---|---|
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm | 8,390 x 2,180 x 2,510 |
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm | 1,800 / 1,660 |
Chiều dài cơ sở (WB)mm | 4,985 |
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm | 210 |
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm | 970 |
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm | 1,190 / 2,215 |
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm | 6,500 |
TRONG LƯỢNG | FRR90N (4x2) |
Trọng lượng toàn bộkg | 10,400 |
Trọng lượng bản thânkg | 3,120 |
Dung tích thùng nhiên liệulít | 200 |
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG | FRR90N (4x2) |
Kiểu động cơ | 4HK1-E2R, D-core |
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng, turbo |
Dung tích xi lanhcc | 5,193 |
Đường kính & hành trình pit-tôngmm | 115 x 125 |
Công suất cực đạiPs(kw) | 190(139) / 2,600 |
Mô-men xoắn cực đạiNm(kg.m) | 510 / 1,600 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Hệ thống common rail, điều khiển điện từ |
Cơ câu phân phối khí | SOHC - 24 valve |
Kiểu hộp số | MZW6P |
Loại hộp số | 6 cấp |
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC | FRR90N (4x2) |
Khả năng vượt dốc tối đa% | 45.1 |
Tốc độ tối đakm/h | 110 |
Bán kình quay vòng tối thiểum | 7.75 |
CÁC HỆ THỐNG KHÁC | FRR90N (4x2) |
Hệ thống lái | Điều chỉnh được độ cao thấp |
Hệ thống phanh | Đầu mạch kép, trợ lực khí nén |
Lốp xeTrước/sau | 8.25-16-14PR |
Máy phát điện | 24V-50A |
NGOÀI RA CHÚNG TÔI CÒN CUNG CẤP XE TẢI NHẸ - XE TẢI TRUNG
Hino tải WU422L - 4.5tan thùng 5.500m (giá bán 628.000.000vnd )
Hino tải WU 432L - 5.2tan thùng 6.000m (gía bán 700.000.000vnd )
Hino tải FC9JSA - 6.4tan thùng 6.200m (giá bán 830.000.000vnd )
Hino tải FC9JLSA - 6,4tan thùng 6.800m (giá bán 840.000.000vnd)
Hino tải FG8JPSB - 9.4tan thùng 7.400m ( giá bán 1.220.000.000đ)
Hino tải FG8JPSL- 9.4tan thùng 8.700m ( giá bán 1.240.000.000đ)
Hino tải FL8JTSA - 16tan thùng 8.200m ( giá bán 1.530.000.000 đ)
Hino tải FL8JTSA.SL- 16tan thùng 9.450m ( giá bán 1.600.000.000)
CÓ SẴN CẨU UNIC - TADANO - SOOSAN - KANGLIM
Đặc biệt bán trả góp trên toàn quốc: Trả trước 20 – 30%, từ 2 – 5 năm. Có xe giao ngay!
Chi tiết khuyến mãi quý khách vui lòng liên hệ:
ĐẠI LÝ XE CẨU THỦ ĐỨC
139 Gò Dưa, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức TP.HCM
Mr Mẫn: 09 07 32 72 36
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH!