TỔNG CÔNG TY XNK Ô TÔ SÀI GÒN
ĐẠI LÝ BÁN XE CHUYÊN DÙNG MIỀN NAM
Đại lý chúng tôi là nhà cung cấp chính thức các loại cần cẩu mới & cũ Nhật Bản – Hàn Quốc: SOOSAN. Được lắp ráp trên các dòng xe tải nhẹ, tải trung & tải nặng: Hyundai - Daewoo - Hino
Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Hino 9,4 Tấn
Loại xe |
Chanssis |
|
Loại xe nền |
HINO - FG8JPSL – 9.4 TẤN |
|
Kích thước & Trọng lượng |
||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
mm |
10.650 x 2.500 x 3.990 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
5.530 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao |
mm |
8.700 x 2.500 x 2.550 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Trọng lượng bản thân |
kG |
6.065 |
Trọng tải cho phép chở |
kG |
8.800 |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
14.360 |
Số chỗ ngồi |
03 |
|
Động cơ |
||
Loại |
Diesel HINO J08E-UG tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 6 máy thẳng hàng |
|
Đường kính x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
7.684 |
Công suất lớn nhất |
PS/rpm |
235/2.500 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
706/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
Khung xe |
||
Hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6 |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp |
|
Hệ thống phanh |
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén |
|
Hệ thống treo |
Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực |
|
Tỷ số truyền của cầu sau |
5,125 : 1 |
|
Cỡ lốp |
10.00-20-16PR |
|
Tốc độ cực đại |
km/h |
106 |
Khả năng vượt dốc |
θ% |
38,3 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
9,5 |
Cabin |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
|
Trang bị tiêu chuẩn |
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. |
|
Giá Bán |
1.260.000.000 VNĐ |
THỐNG SỐ KỸ THUẬT CẨU SOOSAN:
I. |
NỘI DUNG KỸ THUẬT |
ĐVT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ XUẤT XỨ |
1. |
Công suất nâng lớn nhất |
Tấn/m |
5,5 tấn |
2. |
Momen nâng lớn nhất |
Kg.m |
11000 |
3. |
Chiều cao nâng tối đa |
m |
10,1 |
4. |
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
8,0 |
5. |
Chiều cao làm việc tối đa |
m |
10,8 |
II. |
Cơ cấu cần |
|
Cần trượt hình hộp (dạng ống lồng) gồm 3 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực |
1 |
Loại cần |
|
Ống lồng |
1 |
Tốc độ duỗi cần |
m/giây |
4.8 /17.5 |
5 |
Tốc độ nâng cần |
o/s |
10 đến 800/9s |
III. |
Cơ cấu tời cáp: |
|
Dẫn động bằng mô tơ thủy lực, 2 cấp tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh đĩa ma sát thủy lực. |
1 |
Loại dây |
|
|
IV. |
Cơ cấu quay toa |
|
Dẫn động bằng môtơ thủy lực, hộp giảm tốc trục vít với khóa phanh tự động. |
1 |
Góc quay |
Độ |
Liên tục 360 độ |
2 |
Tốc độ quay toa |
V/ph |
2,0 |
V. |
Chân chống (thò thụt): |
|
02 chân trước và 02 chân chống sau khiểu chân đứng và đòn ngang kiểu chân chữ H điểu khiển thuỷ lực |
1 |
Chân chống đứng |
|
Xy lanh thủy lực tác dụng 2 chiều với van một chiều. |
2 |
Đòn ngang |
|
Loại hộp kép (duỗi bằng xi lanh thủy lực) |
3 |
Độ duỗi chân chống tối đa |
m |
4,0 |
NGOÀI RA CHÚNG TÔI CÒN CUNG CẤP XE TẢI NHẸ - XE TẢI TRUNG
Hino tải WU422L - 4.5tan thùng 5.500m (giá bán 628.000.000vnd )
Hino tải WU 432L - 5.2tan thùng 6.000m (gía bán 700.000.000vnd )
Hino tải FC9JSA - 6.4tan thùng 6.200m (giá bán 830.000.000vnd )
Hino tải FC9JLSA - 6,4tan thùng 6.800m (giá bán 840.000.000vnd)
Hino tải FG8JPSB - 9.4tan thùng 7.400m ( giá bán 1.220.000.000đ)
Hino tải FG8JPSL- 9.4tan thùng 8.700m ( giá bán 1.240.000.000đ)
Hino tải FL8JTSA - 16tan thùng 8.200m ( giá bán 1.530.000.000 đ)
Hino tải FL8JTSA.SL- 16tan thùng 9.450m ( giá bán 1.600.000.000)
CÓ SẴN CẨU UNIC - TADANO - SOOSAN - KANGLIM
Đặc biệt bán trả góp trên toàn quốc: Trả trước 20 – 30%, từ 2 – 5 năm. Có xe giao ngay!
Chi tiết khuyến mãi quý khách vui lòng liên hệ:
ĐẠI LÝ XE CẨU THỦ ĐỨC
139 Gò Dưa, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức TP.HCM
Mr Tuân: 09 79 88 63 84
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH!