Thông số kỹ thuật: xe DMAX 4x2 MT
Động cơ |
4JJ1-TC Diesel |
Dung tích xi lanh |
2999 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
76 |
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
5295x1860x1780 mm |
Số chỗ ngồi |
05 |
Tự trọng của xe: |
1800 kg |
Công suất cực đại |
100(136)/3.400[Ps/rpm) |
Mômem xoán cực đại |
2941.400-300[N.m/rpm |
Trọng lượng toàn bộ |
2700 kg |
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm |
5.295x1860x1780 |
Kích thước lọt lòng thùng xe (DxRxC) mm |
1.485x1.530x465 |
Chiều dài cơ sở mm |
3.095 |
Vệt bánh xe trước & sau mm |
1.570/1.570 |
Khoảng sáng gầm xe mm |
220 |
Trọng lượng toàn bộ kg |
2.700 |
Trọng lượng bản thân kg |
1.800 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất mm |
6.100 |
Dung tích thùng nhiên liệu lít |
76 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Động cơ/ loại |
4JJ1-TC, động cơ dầu, 4 xy-lanh thẳng hàng hệ thống đường dẫn chung điều khiển điện tử, turbo tăng áp làm mát khí nạp, tiêu chuẩn khí thải EURO 2 |
Dung tích xi lanh cc |
2.999 |
Đường kính & hành trình pit-tông mm |
95.4x104.9 |
Công suất cực đại Kw(ps)rpm |
100(136)3.400 |
Mô-men xoắn cực đại N.m/rpm |
294/1.400-3.000 |
12V-90A |
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn |
Hệ thống treo sau |
Lá hợp kim bán nguyệt |
Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống phanh sau |
Phanh tang trống đường kính 295 mm |
Mâm xe |
Mâm nhuôm đúc hợp kim 16 |
Bánh xe |
245/70R16 |
Túi khí |
Tài xế& hành khách trước |
Hệ thống phanh |
Hệ thống chống bó cứng phanh với hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Cửa sổ chống kẹt tay |
Cửa sổ tài xế |
Cửa tự động khóa khi vận tốc đạt 20km/h |
Có |
Thanh chịu lực chống va đập bên hông |
Tất cả các cửa |
Điện thoại: 0908 214 226 – 0903 848 598
E-mail: thaivinh.isuzu@gmail.com