CÔNG TY BÁN XE TẢI CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM XE TẢI HINO
Tel: 09 07 32 72 36 Anh Mẫn
thông số kỹ thuật xe tải 1t9 hino
|
WU3.FB |
|
Loại xe nền |
HINO - WU342L |
|
Kích thước & Trọng lượng |
||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
mm |
6.200 x 1.900 x 2.910 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.400 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao |
mm |
4.550 x 1.900 x 1.900 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 | |
Trọng lượng bản thân |
kG |
3.205 |
p class="style6">Trọng tải cho phép chở
|
kG |
1.900 |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
4.900 |
Số chỗ ngồi |
03 | |
Động cơ |
||
Loại |
Diesel HINO W04D TN tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng | |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
104 x 118 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
4.009 |
Công suất lớn nhất |
PS/rpm |
130/2.500 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
363/1.800 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
Khung xe |
||
Hộp số |
5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 5 | |
Hệ thống lái |
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp | |
Hệ thống phanh |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |
Hệ thống treo |
Trước và sau: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực | |
Tỷ số truyền của cầu sau |
5,571 : 1 | |
Cỡ lốp |
7.00-16-14PR | |
Tốc độ cực đại |
km/h |
113 |
Khả năng vượt dốc |
θ% |
51,1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6,8 |
Cabin |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn | |
Cửa |
02 cái phía sau, 02 mặt bằng compossite | |
Thiết bị làm lạnh |
Tùy theo khách hàng lựa chọn theo thông số tương đương như nhau | |
Động cơ |
NP - 51F chạy theo động cơ xe | |
Máy nén |
TM 16 hoặc SD 510 | |
Tốc độ gió |
780 m3/h | |
24 V | ||
Công suất làm lạnh |
Tại 00C: 3.800W & tại -180C: 2.400W | |
Trang bị tiêu chuẩn |
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. |
Quý khách có nhu cầu mua xe xin vui lòng liên hệ:
Tel: 09 07 32 72 36 Anh Mẫn