Đủ rộng rãi cho hàng hóa, đầy tiện nghi cho chỗ ngồi, SYM V5, V9 và V11 là sự kết hợp hoàn hảo giữa xe BUÝT NHỎ và xe TẢI NHẸ, mang đến những tiện ích thiết thực và kinh tế nhất....
Đa năng công sở
Đưa đón nhân viên hay vận chuyển hàng hóa, doanh nghiệp đều hoàn toàn yên tâm nhờ không gian rộng rãi với trang thiết bị tiện nghi. Chỉ cần gập hàng ghế sau, không gian lập tức được nhân rộng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm tối đa chi phí.
Hài lòng hành khách
Kết cấu an toàn, ghế ngồi êm ái, không gian yên tĩnh nhờ hệ thống cách âm, SYM V5, V9 và V11 làm hài lòng cả những hành khách khó tính nhất, nâng dịch vụ chuyên chở của bạn lên một tầm cao mới, chuyên nghiệp và uy tín hơn.
Ấm áp cuối tuần
Thiết kế sang trọng cùng dàn âm thanh trung thực, không gian rộng thoáng cho phép mang theo nhiều vật dụng gia đình, SYM V5, V9 và V11 thật lý tưởng cho các chuyến dã ngoại hay du lịch xa cùng những người thân yêu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬTSYM V5 | ||
ĐỘNG CƠ | ||
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng,làm mát bằng nước | |
Kiểu động cơ | SVMK-AA | |
Dung tích xy lanh | cm3 | 1.493 |
Đường kính xy lanh x hành trình pít tông | mm | 75 x 84,5 |
Tỷ số nén | 9,4 : 1 | |
Công suất cực đại | kW/vòng/phút | 70,9 / 5.800 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/vòng/phút | 134,7 / 4.500 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ốc tan ≥ 92 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Dung tích bình xăng | lít | 40 |
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | ||
Dài x Rộng x Cao | mm | 4.625 x 1.700 x 2.100 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.850 |
Chiều rộng cơ sở bánh trước | mm | 1.420 |
Chiều rộng cơ sở bánh sau | mm | 1.350 |
Kích thước thùng hàng | mm | 1.600 x 1.450 x 1.300 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 180 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 6 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | Kg | 1.400 |
Tải trọng cho phép | Kg | 675 |
Trọng lượng toàn tải | Kg | 2.400 |
Số chỗ ngồi | Người | 5 |
HỘP SỐ | ||
Hộp số | 5 số tay | |
HỆ THÔNG TREO | ||
Trước | Giảm chấn trục nhíp lá + Giảm sốc | |
Sau | Giảm chấn trục nhíp lá + Giảm sốc | |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Trước | Đĩa | |
Sau | Tang trống | |
LỐP XE | ||
Kiểu lốp | 185R14C | |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | ||
Đèn chiếu sáng phía trước | Có | |
Đèn sương mù (Trước/ Sau) | Có | |
Gương chiếu hậu lắp trong ngoài xe | Có | |
Tay lái | Thiết kế | 4 chấu |
Trợ lực | Tùy chọn | |
Hệ thống điều hòa | 1 dàn lạnh | |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, USB, khe cắm đọc thẻ nhớ, 2 loa | |
Gạt để ly phía trước | Có | |
Gạt tàn thuốc, Mồi thuốc | Có | |
Ghế ngồi | Chất liệu | Nỉ |
Ghế trước | Người lái | Có tựa đầu, trượt, ngả lưng ghế, gập 45o |
Người ngồi kế bên | Có tựa đầu, ngả lưng ghế, gập 45o | |
Ghế sau | Hàng thứ 1 |
Có tựa đầu |
Dây đai an toàn | 3 điểm | Có |
Đèn báo dây đai an toàn | Có |
Mọi chi tiết xin liên hệ :
Anh Quyền 09 09 77 13 88