KÍCH THƯỚC (DEMENSION) |
|||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6195 x 2038 x 2665 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3670 |
|
Vệt bánh trước/sau |
mm |
1712 / 1718 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
175 |
|
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
|||
Trọng lượng bản thân |
kg |
2700 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
3740 |
|
Số chỗ ngồi |
chỗ |
16 |
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
|||
Hãng sản xuất động cơ |
HYUNDAI |
||
Tên động cơ |
D4CB |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng,có tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp, tăng áp. |
||
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp. |
||
Hệ thống tăng áp |
Turbo |
||
Dung tích xi-lanh |
2497 cc |
||
Công suất cực đại |
170PS / 3600(vòng/phút) |
||
Mô men xoắn cực đại |
422N.m / 1500 – 2500(vòng/phút) |
||
Dung tích thùng nhiên liệu |
75 lít |
||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro IV |
||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
|||
Loại hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
||
HỆ THỐNG LÁI (STEERING DRIVE) |
|||
Kiểu hệ thống lái |
Bánh răng, thanh răng dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực |
||
HỆ THỐNG TREO (SUPPENSION) |
|||
Hệ thống treo |
trước |
Kiểu độc lập, thanh cân bằng, giảm chân thủy lực |
|
sau |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chân thủy lực |
||
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
|||
Công thức bánh xe |
4X 2 |
||
Thông số lốp (trước/sau) |
235/65R16 |
||
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
|||
Hệ thống phanh chính |
Phanh đĩa tác động hai dòng, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không ( có ABS) |
||
Hệ thống phanh đỗ xe |
Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên bánh xe sau |
||
CÁC TRANG BỊ CHÍNH (MAJOR EQUIPMENTS) |
|||
Hệ thống điều hòa |
Trang bị 2 dàn lạnh độc lập |
||
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
3 năm hoặc 100.000 km tại các trạm của Hyundai trên toàn quốc. |