CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN CHUYÊN DÙNG HOT LINE: 0913.90.86.90 - 016.6263.3313 CHUYÊN CUNG CẤP THIẾT KẾ CÁC DÒNG XE TẢI, XE CHUYÊN DÙNG VỚI THƯƠNG HIỆU UY TÍN LÂU NĂM TRÊN THỊ TRƯỜNG VỚI ĐỘI NGŨ KỸ THUẬT CÓ TAY NGHỀ CAO Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
8270 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3045 |
kG |
- Cầu sau : |
5225 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6635 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15100 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8110 x 2500 x 3280 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4280 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1920/1820 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-UG |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
167 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
10.00 - 20 (10.00R20) /10.00 - 20 (10.00R20) |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước lòng thùng chở rác: 3470/3300 x 2220 x 2000 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu cuốn, ép, xả và cào rác; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |