THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CẨU HINO FL GẮNG CẨU TADANO
I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE MỚI 100% | ||||||||||||||||||||||||||
1. Loại hình: CKD (cabin sát-xi có buồng lái) | ||||||||||||||||||||||||||
2. Nhãn hiệu | ||||||||||||||||||||||||||
Số loại | FL8JTSL | |||||||||||||||||||||||||
Kiểu cabin | Cabin rộng | |||||||||||||||||||||||||
Hệ thống lái, công thức bánh xe | Tay lái thuận, 6 x 2 | |||||||||||||||||||||||||
3. Kích thước (mm) | ||||||||||||||||||||||||||
Chiều dài cơ sở | 5870 + 1300 | |||||||||||||||||||||||||
Kích thước bao | DxRxC | 11.450 x 2.500 x 2.700 | ||||||||||||||||||||||||
Kích thước lòng thùng | DxRxC | 9400 x 2350 x 450 | ||||||||||||||||||||||||
Vệt bánh xe | Trước / Sau | |||||||||||||||||||||||||
4. Trọng lượng (kG) | ||||||||||||||||||||||||||
Tự trọng sát-xi | 6670 | |||||||||||||||||||||||||
Tổng trọng tải cho phép của sát-xi | 17135 | |||||||||||||||||||||||||
Tải trọng cho phép tham gia lưu thông | 24000 | |||||||||||||||||||||||||
5. Động cơ | ||||||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | J08E - UF | |||||||||||||||||||||||||
Tiêu chuẩn khí thải | EU 2 | |||||||||||||||||||||||||
Kiểu động cơ | Turbo tăng áp | |||||||||||||||||||||||||
Diesel, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp | ||||||||||||||||||||||||||
Số xy lanh | 4 xy lanh thẳng hàng | |||||||||||||||||||||||||
Dung tích xy-lanh cm3 | 7.684 | |||||||||||||||||||||||||
Đường kính xy lanh x hành trình piston | 112 x 130 | |||||||||||||||||||||||||
Tỷ số nén | 18:01 | |||||||||||||||||||||||||
Công suất lớn nhất (ps/rpm) | 120/2900 | |||||||||||||||||||||||||
Moment xoắn lớn nhất (N.m/rpm) | 745/1500 | |||||||||||||||||||||||||
Hệ thống điện | Ắc quy | 12Vx2, 90AH | ||||||||||||||||||||||||
Máy phát | 24V-40A | |||||||||||||||||||||||||
Máy khởi động | 24V-5.0kW | |||||||||||||||||||||||||
Hệ thống bôi trơn | Dẫn động | Được dẫn động bằng bơm bánh răng | ||||||||||||||||||||||||
Lọc dầu | Màng lọc mỏng nhiều lớp | |||||||||||||||||||||||||
Làm mát dầu | Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước | |||||||||||||||||||||||||
Hệ thống phân phối khí | Loại treo, xupáp đơn, mỗi xy lanh bố trí 02 xupáp | |||||||||||||||||||||||||
6. Hộp số | ||||||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | EATON 8209 | |||||||||||||||||||||||||
Kiểu loại | Cơ khí, 09 số tiến và 01 số lùi | |||||||||||||||||||||||||
7. Hệ thống phanh | ||||||||||||||||||||||||||
Hoạt động | Thủy lực, trợ lực chân không | |||||||||||||||||||||||||
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xã | |||||||||||||||||||||||||
Phanh đỗ | Cơ khí tác động lên trục chuển động | |||||||||||||||||||||||||
Cỡ lốp | 11.00R-20 | |||||||||||||||||||||||||
9. Hệ thống lái | ||||||||||||||||||||||||||
Hoạt động | Trợ lực thủy lực | |||||||||||||||||||||||||
Đường kính vô-lăng (mm) | 410 | |||||||||||||||||||||||||
10. Trang bị theo xe | ||||||||||||||||||||||||||
Bình nhiên liệu (L) | ||||||||||||||||||||||||||
Radio - FM, Dây đai an toàn 3 điểm | Có | |||||||||||||||||||||||||
Kích thủy lực, bộ đồ nghề theo xe | Có |
ĐẶC BIỆT GIÁ RẺ-ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG
-Hổ trợ mua trả góp NGÂN HÀNG 80% GIAO XE NGAY
• Không cần chứng minh thu nhập.
• Quý khách có tài chính thấp cũng có thể vay được mức cao.
• Ngân hàng được công ty làm cho khách hàng vay được mức cao . khách hàng không phải nghĩ đến ngân hàng.
-Hổ trợ đóng thùng
-Hổ trợ sữa chữa,bảo hành
‘Nếu bạn mua xe mà băng khoăn về chất lượng hoặc giá cả và dịch vụ hỗ trợ thì bạn có thể tham khảo đại lý công ty chúng tôi cùng với đội ngũ nhân viên phục vụ tận tình.”
XIN HÃY CHO CHÚNG TÔI CƠ HỘI ĐỂ PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
Liên Hệ HOTLINE : 0938 741 126 ( Mr. Dũng)