xe bồn chở xăng Hino,xe bồn chở xăng hino FM 19m3,xe bồn chở xăng hino 3 chân, xe xitec xăng 19m3
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần Sài Gòn Chuyên Dùng |
Địa chỉ : |
Số 01, Lê Quốc Trinh, phường Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, Tp.HCM |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
9745 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3425 |
kG |
- Cầu sau : |
6320 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14060 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8435 x 2500 x 3610 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6050 x 2450 x 1650/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4130 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 4 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-UF |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
10.00-20 (10.00R20) /10.00-20 (10.00R20) |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Xi téc chứa xăng (thể tích 19.000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít) và cơ cấu bơm; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |