xe bồn kamaz 16m3,xe bồn kamaz 18m3,xe bồn chở xang 18m3,xe bồn kamaz
xe bồn kamaz 16m3,xe bồn kamaz 18m3,xe bồn chở xang 18m3,xe bồn kamaz
xe bồn kamaz 16m3,xe bồn kamaz 18m3,xe bồn chở xang 18m3,xe bồn kamaz
xe bồn kamaz 16m3,xe bồn kamaz 18m3,xe bồn chở xang 18m3,xe bồn kamaz
KAMAZ 53229
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN CHUYÊN DÙNGĐ/c: 131 QUỐC LỘ 1A, LONG HIỆP ,BẾN LỨC , LONG AN
ĐT: (072) 364 9177 – (072) 364 9178 Fax: (072) 364 9176HOTLINE: 0937 036 123 P.KINH DOANH
Nhãn hiệu :
|
KAMAZ 53229/SGCD-16NL |
Số chứng nhận :
|
0699/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp :
|
21/05/2015 |
Loại phương tiện :
|
Ô tô xi téc (chở Diesel) |
Xuất xứ :
|
--- |
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty cổ phần SÀI GÒN CHUYÊN DÙNG |
Địa chỉ :
|
01, Lê Quốc Trinh, P.Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú, TP.HCM |
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
10310 |
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
4140 |
kG
|
- Cầu sau :
|
6170 |
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
13440 |
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3 |
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
23945 |
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
8170 x 2500 x 3400 |
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
5600 x 2450 x 1520/--- |
mm
|
Chiều dài cơ sở :
|
3690 + 1320 |
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2043/1890 |
mm
|
Số trục :
|
3 |
Công thức bánh xe :
|
6 x 4 |
Loại nhiên liệu :
|
Diesel |
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
740.31-240 |
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 8 xi lanh chữ V, tăng áp |
Thể tích :
|
10850 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
176 kW/ 2200 v/ph |
Lốp xe :
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/--- |
Lốp trước / sau:
|
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú:
|
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |