| CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGỌC AN HYUNDAI NGỌC AN
ĐỊA CHỈ: 327 Quốc Lộ 13 – P. Hiệp Bình Phước – Quận Thủ Đức, TP. HCM
Hotline: MR THIÊM 0906 650 799
hyundai accent , hyundai avante , hyundai santafe, mua ban hyundai, mua ban xe hyundai
Chúng tôi nhà nhập khẩu và phân phối được Hyundai ủy quyền tại Việt Namkính chào quý khách. Chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm Hyundai của công ty chúng tôi, xin gửi tới Qúy khách bảng báo giá và thông số loại xe HYUNDAI GRAND STAREX cứu thương nhập khẩu nguyên chiếc.
Nhãn hiệu: HYUNDAI GRAND STAREX cứu thương
Giá xe: - Máy xăng 2.4L: 665,000,000đ ( Đã bao gồm thuế VAT 10%)
- Máy Dầu 2.5 L : 690.000.000 Đ ( Đã bao gồm thuế VAT 10%)
Nhà sản xuất: HYUNDAI MOTOR COMPANY – HÀN QUỐC.
Một số hình ảnh:
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Starex cứu thương:
Nội Dung |
Thông số kỹ thuật tiêu biểu |
||
I. Thông tin chung |
|
||
Kiểu: |
Số tay (5 số tiến, 1 số lùi) |
||
Loại nhiên liệu sử dụng |
Xăng |
||
Động cơ |
Xăng 2.4l MPI, tiêu chuẩn Euro 4 |
Công suất 74 kw/3,8000 rpm |
|
II.Các tính năng cơ bản : |
|
||
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
||
Hệ Thống treo sau |
Phụ thuộc/nhíp lá |
||
Bán kính vòng xoay tối thiểu |
5.61 |
||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
75 lit. |
||
Hệ thống phanh |
Phanh đĩa tản nhiệt |
||
Đèn pha Halogen |
Có |
||
Khay để cốc |
Có |
||
Phanh ABS |
Có |
||
Túi khí bên lái |
Có |
||
Lưới tản nhiệt kiểu "A" |
Có |
||
Sấy kính sau |
Có |
||
Đồng hồ vòng tua |
Có |
||
Vách ngăn kín, và của sổ với khoang bệnh nhân |
Có |
||
Cửa sổ điện |
Có |
||
Đèn trong xe trước & sau |
Có |
||
Trợ lực tay lái (thuỷ lực ) |
Có |
||
Cửa hậu mở lên trên |
Có |
||
Cửa bên hông kiểu cửa trượt |
Có |
||
Tay lái điều chỉnh được độ nghiêng bằng cơ khí |
Có |
||
Dây an toàn điều chỉnh độ cao |
Có |
||
Chắn bùn trước & sau |
Có |
||
Vành thép, kích thước 215/70 R16 |
Có |
||
Thân xe 2 tông mầu |
Có |
||
Nội thất tiêu chuẩn: bọc nỉ |
Có |
||
IV. Kích thước |
|
||
Chiều dài tổng |
5.150 mm |
||
Chiều rộng tổng |
1.920 mm |
||
Chiều cao tổng |
2.135 mm |
||
Chiều dài cơ sở |
3.200 mm |
||
Vệt bánh trước |
1.685 mm |
||
Vệt bánh sau |
1.660 mm |
||
Khoảng sáng gầm xe |
190 mm |
||
V. Trọng lượng |
|
||
Trọng lượng bản thân |
2.160 kg |
||
Trọng lượng toàn bộ |
2.795 kg |