TAT CA LINH KHIEN PHU TUNG CHAT LUONG THEO TIEU CHUAN NHAT BAN.
TOYOTA:
THÔNG SỐ:
Động cơ:2.0 lít DOHC (xăng không chì), 4 số tự động
Dung tích xy lanh: 1998cc. Công suất tối đa: 147/6.000.
Cam đôi 16 valve,Phun xăng điều khiển điện tử VVT-I, dung tích bình xăng: 70lít.
DxRxC: 4825x1820x1470 – Dài cơ sở: 2775mm
Cỡ bánh xe:215/60R16
Tự trọng: 1480kg. Tải trọng: kg
Hệ thống treo trước: Macpherson với thanh cân bằng.
Sau: Thanh xoắn ETA với thanh cân bằng.
Hệ thống phanh: Đĩa làm mát, chống bó cứng(ABS), phân bố lực phanh(EBD), trợ lực phanh khẩn cấp(BAS)
TRANG BỊ:
Nội thất , vô-lăng ốp giả vân gỗ, tích hợp chỉnh âm thanh và máy lạnh trên vô-lăng và điều chỉnh 4 hướng, màn hình DVD camera de( lùi), 2 dàn lạnh, đèn gầm đuôi cá, gương chỉnh điện, kính hậu chỉnh điện và đèn xi nhan trên kính hậu, remote điều khiển từ xa, lock cửa an toàn cho trẻ em…
51500 USD ( TỶ GIÁ VCB)
HONDA:
[
THÔNG SỐ:
-Động cơ: 2.0 tự động 4 cấp, I-4 SOHC, i-VTEC, phun xăng: PGM-F1.
-Chiều dài: DxRxC(mm): 4945x1845x1475; dài cơ sở(mm): 2800.
-Dung tích xi-lanh: 1997cc;Tỉ số nén: 10.6:1; Công suất: 156(115)/6300.
-Tự trọng: 1475kg – Dung tích bình xăng: 70l
-Hệ thống phanh:ABS( chống bó cứng), EBD(phân bố lực phanh).
- Giảm shock: 4 bánh độc lập.Trước-thanh giằng chữ A( chống nghiêng xe khi vào cua). Sau-thanh giằng chữ A với multi-link in wheel.
- Cỡ bánh xe: 225/60 R17, đúc hợp kim.
TRANG BỊ:
-Ghế da, chỉnh điện phía bên tài
-Gương gập điện, đèn xi-nhan.
-Vô lăng bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh.
-Màn hình DVD, Mp3, AUX, FM-AM, 6 loa, màn hình thể hiện thông số kỹ thuật( NAVIGATION)
-2 Túi khí.
-Đèn đọc báo cho băng ghế sau…
54000 USD( TỶ GIÁ VCB)
SẢN PHẨM DO CHÍNH CÔNG TY TRỰC TIẾP NHẬP KHẨU, BẢO ĐẢM GIÁ CỰC TỐT…
CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ. Mr. TRƯỜNG ANH, D Đ: 0979 306 606
CHÂN THÀNH CẢM ƠN QUÝ KHÁCH ĐÃ XEM TIN NÀY