PHÂN PHỐI XE BMW TẠI VIỆT NAM
- BẢO HÀNH 2 NĂM CHÍNH HÃNG
- XƯỞNG DỊCH VỤ TIÊU CHUẨN ĐỨC
- XE MỚI 100%
- HỖ TRỢ VAY 70%
LIÊN HỆ 0908.450.548
SKYPE: DIENBMW
MỚi !!!! BMW 116i 2013 : 1,268 tỷ
Động cơ I4, 4 xi lanh thẳng hàng
Vận tốc tối đa: 210 km/h
Dung tích động cơ: 1.598 cc
Khả năng tăng tốc 1-100 km/h: 8.5 giây
Công suất cực đại: 100 kw (136Hp) tại 4.400 vòng phút
Tiêu hao nhiên liệu: 5.3 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Mômen xoắn cực đại: 220 Nm tại 1.350 vòng phút
Tự trọng: 1.395 kg
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.324 x 1.765 x 1.421
Chiều dài cơ sở: 2.690 mm
1.BMW 320i 2014
Giá: 1,448 tỷ
Động cơ I4 (4 máy thẳng hàng). - Dung tích động cơ: 1.997 cc.
- Công suất cực đại: 184 mã lực, vận tốc tối đa 235km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 5.9 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu: 1/3 nội thành và 2/3 ngoại thành).
- Dài x Rộng x Cao: 4,624 x 2,031 x 1,429mm. Chiều dài cơ sở: 2.810 mm.
- Hộp số tự động 8 cấp Servotronic (trợ lực điện).
2.BMW 328i
Giá: 1,719 tỷ
Động cơ I4 (4 máy thẳng hàng). - Dung tích động cơ: 1.997 cc.
- Công suất cực đại: 245 mã lực, vận tốc tối đa 250km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 6.4 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu: 1/3 nội thành và 2/3 ngoại thành).
- Dài x Rộng x Cao: 4,624 x 2,031 x 1,429mm. Chiều dài cơ sở: 2.810 mm.
- Hộp số tự động 8 cấp Servotronic (trợ lực điện).
1A. BMW 320i GT
Giá : 1,837 tỷ
Động cơ:04 xy-lanh thẳng hàng, công nghệ BMW TwinPower Turbo, Công nghệ phun xăng trực tiếp với độ chính xác cao và Hệ thống van biến thiên VALVETRONIC.
Dung tích:1,997cc
Công suất cực đại:184 hp tại 5,000 – 6,250 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại:270 Nm tại 1,250-4,500 vòng/phút
Tăng tốc 0-100km/h:7.9 giây
Tốc độ tối đa:229 km/h
Mức tiêu thụ nhiên liệu:6.2 lít/100km, theo quy trình kiểm tra tiêu chuẩn EU
2A . BMW 328i GT
Giá: 1,979 tỷ
Động cơ: 04 xy-lanh thẳng hàng, công nghệ BMW TwinPower Turbo, Công nghệ phun xăng trực tiếp với độ chính xác cao và Hệ thống van biến thiên VALVETRONIC.
Dung tích:1,997cc
Công suất cực đại:245 hp tại 5,000 – 6250 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại:350 Nm tại 1,250-4,800 vòng/phút
Tăng tốc 0-100km/h: 6.1 giây
Tốc độ tối đa:250 km/h
Mức tiêu thụ nhiên liệu:6.4 lít/100km, theo quy trình kiểm tra tiêu chuẩn EU
4. MỚI !!! 428I COUPE
GIá : 2,046 TỶ
Động cơ I4, 4 xi lanh thẳng hàng
Vận tốc tối đa: 250 km/h
Dung tích động cơ: 1.997 cc
Khả năng tăng tốc 1-100 km/h: 5.8 giây
Công suất cực đại: 180 kw (245Hp) tại 5.000 – 6.000 vòng phút
Tiêu hao nhiên liệu: 6.3 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Mômen xoắn cực đại: 350 Nm tại 1250-4800 vòng phút
Tự trọng: 1.525 kg
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.638 x 1.825 x 1.377
Chiều dài cơ sở: 2.810 mm
3.BMW 520i
Giá: 2,136 tỷ
Kích thước : Dài x Rộng x Cao :4.899 x 2.094 x 1.464mm.
Động cơ l4, 4 xilanh thẳng hàng,
Dung tích động cơ 1.997cc Twinpower Turbo,
Công suất cực đại 185(Hp) tại 5.000 V/P.
Tiêu hao nhiên liệu 6.4lít/100km.
Vận tốc tối đa 250km/h. .
5.BMW 528i
Giá: 2,629 tỷ
Kích thước : Dài x Rộng x Cao :4.899 x 2.094 x 1.464mm.
Động cơ l4, 4 xilanh thẳng hàng,
Dung tích động cơ 1.997cc Twinpower Turbo,
Công suất cực đại 245(Hp)
Tiêu hao nhiên liệu 6.5lít/100km.
Vận tốc tối đa 250km/h.
6.BMW 535I GT
Giá: 3,298 tỷ
Kích thước : Dài x Rộng x Cao:4.998 x 2.132 x 1.559mm.
Động cơ l6, 6 xilanh thẳng hàng,
Dung tích động cơ 2.979cc Twin Turbo,
công suất cực đại 225(306)kw
Tiêu hao nhiên liệu 8.9lít/100km.
7.BMW X1 ( ĐỘNG CƠ 2.0 )
Giá: 1,527 tỷ
Kiểu động cơ I4, 4 xi lanh thẳng hàng
Vận tốc tối đa: 200 km/h
Dung tích động cơ: 1.995cc
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 10.4 giây
Dài x rộng x cao (mm): 4.454 x 2.044 x 1.545
Chiều dài cơ sở: 2.760mm
Mômen xoắn cực đại: 200 Nm tại /3600 vòng phút
Công suất cực đại: 110kw (150Hp) tại 6.400 vòng phút
Tiêu hao nhiên liệu: 9,4 lít/100 km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
9.BMW X3 18i
Giá: 2,148 tỷ
Kích thước (mm): 4.569 x 1.853 x 1.674mm.
Động cơ 1.997cc, Động cơ I4, 4 xi lanh thẳng hàng,
Công suất cực đại: 160kw tại 6.500 vòng phút,
Mômen xoắn cực đại: 270 Nm tại 2.750 vòng phú
9. BMW X4 2014
Gia : 2.768.000.000 VND
Thiết kế động cơ 4 xi lanh thẳng hàng In line/4/4
tích động cơ 1997
Công suất cực đại 180(245)/5000kw(hp)/rpm
Mômen xoắn cực đại 350/1250-4800 Nm
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100 (km/h) : 6.4 s
Vận tốc tối đa 232 km/h
Tiêu hao nhiên liệu 7.3l/100km
Chiều dài cơ sở 2810 mm
Kích thước (dài x rộng x cao) : 4671mmx1881mmx1624mm
10. BMW X5
Giá: 3,648 tỷ
Kích thước: Dài x Rộng x Cao: 4.857 x 1.933 x 1.776mm;
Công suất cực đại: 225(306) kw tại 5.800 vòng/phút;
Dung tích động cơ: 2.979cc Twin Turbo;
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6.8 giây;
Tiêu hao nhiên liệu: 10.1 lít/100 km
11.BMW X6
Giá: 3,388tỷ
Kích thước: Dài x Rộng x Cao: 4.857 x 1.933 x 1.776mm;
Công suất cực đại: 225(306) kw tại 5.800 vòng phút;
Dung tích động cơ: 2.979cc Twin Turbo;
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 6.3 giây;
Vận tốc tối đa: 240 km/h;
Tiêu hao nhiên liệu: 11.6 lít/100 km;
12. BMW 730Li ( bao giấy tờ xe, số lượng có hạn)
Giá: 4,288tỷ
Động cơ I6 (6 máy thẳng hàng). - Dung tích động cơ: 2.996 cc.
- Công suất cực đại: 258mã lực, vận tốc tối đa 245km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 9.8 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu: 1/3 nội thành và 2/3 ngoại thành).
- Dài x Rộng x Cao: 5,212 x 2,134 x 1,479mm. Chiều dài cơ sở: 3.210 mm.
- Hộp số tự động 8 cấp Steptronic.
13. BMW 750 Li
Giá: 5,699 tỷ
Động cơ V8 - Dung tích động cơ: 4.395 cc.
- Công suất cực đại: 450mã lực, vận tốc tối đa 250km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 9.1 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu: 1/3 nội thành và 2/3 ngoại thành).
- Dài x Rộng x Cao: 5,212 x 2,134 x 1,479mm. Chiều dài cơ sở: 3.210 mm.
- Hộp số tự động 8 cấp Steptronic.
14.SIÊU XE BMW 760LI LCI
Động cơ V12 - Dung tích động cơ: 5.972 cc.
- Công suất cực đại: 544 mã lực, vận tốc tối đa 250km/h
- Tiêu hao nhiên liệu: 13 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu: 1/3 nội thành và 2/3 ngoại thành).
- Dài x Rộng x Cao: 5,212 x 2,134 x 1,479mm.
- Chiều dài cơ sở: 3.210 mm.
- Hộp số tự động 8 cấp Steptronic.
NGOÀI RA CÒN CÓ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI KHÁC
LIÊN HỆ 0908.450.548 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHỌN XE VÀ LÁI THỬ XE MIỄN PHÍ NGAY TẠI NHÀ