Loại động cơ Phun xăng trực tiếp 4 xy-lanh |
Dung tích 1.6 |
Công suất cực đại (Hp/kW/rpm) 105/5250 |
Moment xoắn cực đại (N.m/rpm) 153/3800 |
Hệ thống nhiên liệu Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s) 10.1 |
Sức tiêu hao nhiên liệu Đô thị/ Ngoại ô (l/100km) 6.5 – 4.5 |
Tốc độ tối đa (km/h) 183 |
Hộp số tự động số sàn ,5 cấp |
1.1. Trọng lượng
Số người cho phép chở (người) 5 |
1.2. Kích thước
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao; mm) 3.970 x 1.682 x 1.453 |
Chiều dài cơ sở 2456 |
Số cửa 5 |
Thông số lốp 175/70 R14 |
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) 50 |
1.3. Ngoại, Nội thất , An toàn
POLO HATCHBACK C |
|
Ngoại thất |
- Đèn pha halogen - Đèn sương mù sau - Lưới tản nhiệt viền chrome - Khóa nắp nhiên liệu được điều khiển bởi hệ thống khóa trung tâm - Sơn ánh kim - Gương chiếu hậu và tay mở cửa sơn cùng màu thên xe |
Nội thất |
- Nội thất nỉ Livon ( màu đen/xám), - Tay lái gật gù có trợ lực - Hệ thống điều hòa nhiệt độ - CD radio - Bảng đồng hồ thể hiện tốc độ,sức tiêu hao nhiên liệu,nhiệt độ ,đèn báo áp suất dầu - Đèn trần trung tâm - Tắm che nắng - Kính cửa chỉnh điện - Thảm trải sàn - Thắng đĩa phía trước - Lốp dự phòng và đồ nghề theo xe - Ghế sau gập được - Ghế lải chỉnh được độ cao - Tấm phụ khoang hành lý |
Tính an toàn |
- Hệ thống phanh ABS - Dây đai an toàn ba điển phía trước - Dây đai an toàn 3 điển phía sau - Tưa đầu điều chỉnh độ cao - Đèn phanh thứ 3 - Đèn báo lùi - Túi khí cho tài xế và hành khách - Hệ thống cảm biến khoảng cách - Hệ thống cảnh báo chống trộm
|
Màu xe (Trắng, xanh dương, bạc, xám) |
Candy white,Flash Red,Shadow Blue,Deep Black |