Loại động cơ Phun xăng trực tiếp 4 xy-lanh |
Dung tích 1.6 |
Công suất cực đại (Hp/kW/rpm) 105/5250 |
Moment xoắn cực đại (N.m/rpm) 153/3800 |
Hệ thống nhiên liệu Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s) 10.1 |
Sức tiêu hao nhiên liệu Đô thị/ Ngoại ô (l/100km) 6.5 -4.5 |
Tiêu chuẩn khí thải EURO 2 |
Tốc độ tối đa (km/h) 140 |
Hộp số tự động số sàn ,5 cấp |
1.1. Trọng lượng
Tự trọng (kg) |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
Tải trọng phân bố lên trục trước/sau (kg) |
Số người cho phép chở (người) 4 |
1.2. Kích thước
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao; mm) 4.384 x 1.699 x 1.466 |
Số cửa 4 |
Thông số lốp 175/70 R14 mâm sắt |
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) |
1.3. Ngoại, Nội thất , An toàn
POLO HATCHBACK C |
|
Ngoại thất |
- Đèn pha halogen - Đèn sương mù sau - Lưới tản nhiệt viền chrome - Đèn pha Bi-Xenon - Khóa nắp nhiên liệu được điều khiển bởi hệ thống khóa trung tâm - Sơn ánh kim - Gương chiếu hậu và tay mở cửa sơn cùng màu thên xe |
Nội thất |
- Nội thất nỉ Metric ( 2 màu đen/xám) - Tay lái gật gù có trợ lực - Hệ thống điều hòa nhiệt độ tự động - CD radio - Bảng đồng hồ thể hiện tốc độ,sức tiêu hao nhiên liệu,nhiệt độ,đèn báo áp suất dầu - Đèn trần trung tâm - Tắm che nắng - Kính cửa chỉnh điện - Thảm trải sàn - Thắng đĩa phía trước - Lốp dự phòng và đồ nghề theo xe - Ghế sau gập được - Ghế lải chỉnh được độ cao - Tấm phụ khoang hành lý
|
Tính an toàn |
- Hệ thống phanh ABS - Dây đai an toàn ba điển phía trước - Dây đai an toàn 3 điển phía sau - Tưa đầu điều chỉnh độ cao - Đèn phanh thứ 3 - Đèn báo lùi - Túi khí cho tài xế và hành khách - Hệ thống cảm biến khoảng cách - Hệ thống cảnh báo chống trộm
|
Màu xe (Trắng, xanh dương, bạc, xám) |
Candy white,Flash Red,Shadow Blue,Deep Black |
Giá bán (VNĐ) |
832.000.000 vnđ |
Hỗ trợ tặng bảo hiểm vật chất thân xe ba năm chỉ định xưởng chính hãng VW và được quy đổi thành tiền mặt trừ trực tiếp vào hóa đơn 36 triệu (từ ngày 8.5.2013 đến ngày 30.6.2013)